Số TT |
Họ và tên | Đơn vị | Ghi chú | |
1 | Phạm Quý | Mười | Khoa Toán học | |
2 | Chử Văn | Tiệp | Khoa Toán học | |
3 | Hoàng Nhật | Quy | Khoa Toán học | |
4 | Trương Công | Quỳnh | Khoa Toán học | |
5 | Tôn Thất | Tú | Khoa Toán học | |
6 | Nguyễn Thanh | Hưng | Khoa Toán học | |
7 | Ngô Thị Bích | Thủy | Khoa Toán học | |
8 | Lương Quốc | Tuyển | Khoa Toán học | |
9 | Lê Hải | Trung | Khoa Toán học | |
10 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Khoa Toán học | |
11 | Nguyễn Thị | Sinh | Khoa Toán học | |
12 | Phan Quang Như | Anh | Khoa Toán học | |
13 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Khoa Toán học | |
14 | Trần Văn | Sự | Khoa Toán học | |
15 | Nguyễn Lê | Trâm | Khoa Toán học | |
16 | Phan Trần Đức | Minh | Khoa Toán học | |
17 | Nguyễn Ngọc | Thạch | Khoa Toán học | |
18 | Nguyễn Thị Thu | Sương | Khoa Toán học | |
19 | Đào Thị Thanh | Thanh | Khoa Toán học | |
20 | Nguyễn Đình | Lầu | Khoa Tin học | |
21 | Trần Văn | Hưng | Khoa Tin học | |
22 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | Khoa Tin học | |
23 | Mai Hà | Thi | Khoa Tin học | |
24 | Trần Thùy | Trang | Khoa Tin học | |
25 | Nguyễn Quý | Tuấn | Khoa Vật lý | |
26 | Phùng Việt | Hải | Khoa Vật lý | |
27 | Lê Văn Thanh | Sơn | Khoa Vật lý | |
28 | Đinh Thanh | Khẩn | Khoa Vật lý | |
29 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | Khoa Vật lý | |
30 | Hoàng Đình | Triển | Khoa Vật lý | |
31 | Trần Thị | Hồng | Khoa Vật lý | |
32 | Lê Thanh | Huy | Khoa Vật lý | |
33 | Nguyễn Bá Vũ | Chính | Khoa Vật lý | |
34 | Dụng Văn | Lữ | Khoa Vật lý | |
35 | Mai Thị Kiều | Liên | Khoa Vật lý | |
36 | Trần Thị Hương | Xuân | Khoa Vật lý | |
37 | Lê Thị Phương | Thảo | Khoa Vật lý | |
38 | Trần | Quỳnh | Khoa Vật lý | |
39 | Lê Thị Minh | Phương | Khoa Vật lý | |
40 | Trịnh Ngọc | Đạt | Khoa Vật lý | |
41 | Lê Vũ Trường | Sơn | Khoa Vật lý | |
42 | Phạm Thị Lam | Giang | Khoa Vật lý | |
43 | Đinh Văn | Tạc | Khoa Hóa học | |
44 | Đỗ Thị Thuý | Vân | Khoa Hóa học | |
45 | Lê Tự | Hải | Khoa Hóa học | |
46 | Trần Thị Ngọc | Bích | Khoa Hóa học | |
47 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Khoa Hóa học | |
48 | Nguyễn Trần | Nguyên | Khoa Hóa học | |
49 | Mai Văn | Bảy | Khoa Hóa học | |
50 | Vũ Thị | Duyên | Khoa Hóa học | |
51 | Võ Thắng | Nguyên | Khoa Hóa học | |
52 | Nguyễn Đình | Chương | Khoa Hóa học | |
53 | Nguyễn Minh | Thông | Khoa Hóa học | |
54 | Bùi Ngọc Phương | Châu | Khoa Hóa học | |
55 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | Khoa Hóa học | |
56 | Đoàn Văn | Dương | Khoa Hóa học | |
57 | Lê Thị Tuyết | Anh | Khoa Hóa học | |
58 | Nguyễn Văn | Din | Khoa Hóa học | |
59 | Nguyễn Thị Thy | Nga | Khoa Hóa học | |
60 | Đặng Thị | Minh | Khoa Hóa học | |
61 | Trịnh Đăng | Mậu | Khoa Sinh - MT | |
62 | Nguyễn Thị Bích | Hằng | Khoa Sinh - MT | |
63 | Trần Quang | Dần | Khoa Sinh - MT | |
64 | Võ Châu | Tuấn | Khoa Sinh - MT | |
65 | Trương Thị Thanh | Mai | Khoa Sinh - MT | |
66 | Phùng Khánh | Chuyên | Khoa Sinh - MT | |
67 | Đoạn Chí | Cường | Khoa Sinh - MT | |
68 | Phạm Thị | Mỹ | Khoa Sinh - MT | |
69 | Bùi Thị | Thơ | Khoa Sinh - MT | |
70 | Lê Thị | Mai | Khoa Sinh - MT | |
71 | Nguyễn Thị Xuân | Ánh | Khoa Sinh - MT | |
72 | Hồ Trần Ngọc | Oanh | Khoa Ngữ văn | |
73 | Trần Thị Yến | Minh | Khoa Ngữ văn | |
74 | Đàm Nghĩa | Hiếu | Khoa Ngữ văn | |
75 | Bùi Bích | Hạnh | Khoa Ngữ văn | |
76 | Nguyễn Thanh | Trường | Khoa Ngữ văn | |
77 | Trần Văn | Sáng | Khoa Ngữ văn | |
78 | Phạm Thị | Hương | Khoa Ngữ văn | |
79 | Lê Đức | Luận | Khoa Ngữ văn | |
80 | Bùi Trọng | Ngoãn | Khoa Ngữ văn | |
81 | Cao Thị Xuân | Phượng | Khoa Ngữ văn | |
82 | Trần Thị | Hòa | Khoa Ngữ văn | |
83 | Đặng Phúc | Hậu | Khoa Ngữ văn | |
84 | Nguyễn Hoàng | Thân | Khoa Ngữ văn | |
85 | Trần Thị Ánh | Nguyệt | Khoa Ngữ văn | |
86 | Nguyễn Phương | Khánh | Khoa Ngữ văn | |
87 | Trần Thị | Tuyết | Khoa Ngữ văn | |
88 | Hoàng Hoài | Thương | Khoa Ngữ văn | |
89 | Vũ Thường | Linh | Khoa Ngữ văn | |
90 | Nguyễn Thu | Trang | Khoa Ngữ văn | |
91 | Phạm Thị Tú | Trinh | Khoa Ngữ văn | |
92 | Trịnh Quỳnh Đông | Nghi | Khoa Ngữ văn | |
93 | Hoàng Thị Mai | Sa | Khoa Ngữ văn | |
94 | Lê Thị Thanh | Tịnh | Khoa Ngữ văn | |
95 | Âu Thị Quỳnh | Trang | Khoa Ngữ văn | |
96 | Nguyễn Thanh | Tuấn | Khoa Ngữ văn | |
97 | Lê Văn | Thắng | Khoa Ngữ văn | |
98 | Lê Quốc | Vũ | Khoa Ngữ văn | |
99 | Võ Thị Hà | An | Khoa Ngữ văn | |
100 | Trương Trung | Phương | Khoa Lịch sử | |
101 | Lê Thị Thu | Hiền | Khoa Lịch sử | |
102 | Trương Anh | Thuận | Khoa Lịch sử | |
103 | Nguyễn Minh | Phương | Khoa Lịch sử | |
104 | Lưu | Trang | Khoa Lịch sử | |
105 | Trần Thị Mai | An | Khoa Lịch sử | |
106 | Lê Thị | Mai | Khoa Lịch sử | |
107 | Tô Văn | Hạnh | Khoa Lịch sử | |
108 | Trần Như | Bắc | Khoa Lịch sử | |
109 | Tăng Chánh | Tín | Khoa Lịch sử | |
110 | Đặng Thị Thùy | Dương | Khoa Lịch sử | |
111 | Phạm Thị | Lấm | Khoa Lịch sử | |
112 | Nguyễn Thị Hồng | Yến | Khoa Lịch sử | |
113 | Cao Thị | Nga | Khoa Lịch sử | |
114 | Nguyễn Thanh | Tưởng | Khoa Địa lý | |
115 | Nguyễn Thị | Diệu | Khoa Địa lý | |
116 | Trương Văn | Cảnh | Khoa Địa lý | |
117 | Nguyễn Phú | Thắng | Khoa Địa lý | |
118 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | Khoa Địa lý | |
119 | Nguyễn Văn | Thái | Khoa Địa lý | |
120 | Lê Ngọc | Hành | Khoa Địa lý | |
121 | Hoàng Thị Diệu | Hương | Khoa Địa lý | |
122 | Nguyễn Văn | An | Khoa Địa lý | |
123 | Nguyễn Thị | Hồng | Khoa Địa lý | |
124 | Đinh Trần Mỹ | Linh | Khoa Địa lý | |
125 | Nguyễn Thị Trâm | Anh | Khoa TLGD | |
126 | Bùi Văn | Vân | Khoa TLGD | |
127 | Lê Mỹ | Dung | Khoa TLGD | |
128 | Nguyễn Thị Hằng | Phương | Khoa TLGD | |
129 | Bùi Thị Thanh | Diệu | Khoa TLGD | |
130 | Lê Thị | Duyên | Khoa TLGD | |
131 | Bùi Đình | Tuân | Khoa TLGD | |
132 | Lê Thị Ngọc | Lan | Khoa TLGD | |
133 | Hồ Thị Thúy | Hằng | Khoa TLGD | |
134 | Lê Thị | Hiền | Khoa TLGD | |
135 | Hà Văn | Hoàng | Khoa TLGD | |
136 | Lê Thị | Lâm | Khoa TLGD | |
137 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Khoa TLGD | |
138 | Phạm Thị Kiều | Duyên | Khoa TLGD | |
139 | Nguyễn Thị | Quý | Khoa TLGD | |
140 | Nguyễn Thị Bích | Hạnh | Khoa TLGD | |
141 | Nguyễn Thị Phương | Trang | Khoa TLGD | |
142 | Trần Xuân | Bách | Khoa TLGD | |
143 | Huỳnh Thị Cẩm | Lai | Khoa TLGD | |
144 | Nguyễn Văn | Đông | Khoa GDCT | |
145 | Nguyễn Thị | Hương | Khoa GDCT | |
146 | Dương Đình | Tùng | Khoa GDCT | |
147 | Trần Phan | Hiếu | Khoa GDCT | |
148 | Nguyễn Văn | Quế | Khoa GDCT | |
149 | Dương Thị | Nghĩa | Khoa GDCT | |
150 | Phan Thị Nhật | Tài | Khoa GDCT | |
151 | Nguyễn Duy | Quý | Khoa GDCT | |
152 | Hồ Thanh | Hải | Khoa GDCT | |
153 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | Khoa GDCT | |
154 | Nguyễn Thị Kim | Tiến | Khoa GDCT | |
155 | Nguyễn Thị | Tùng | Khoa GDCT | |
156 | Võ Thị | Bảy | Khoa GDTH | |
157 | Trần Thị Kim | Cúc | Khoa GDTH | |
158 | Vũ Đình | Chinh | Khoa GDTH | |
159 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | Khoa GDTH | |
160 | Nguyễn Phan Lâm | Quyên | Khoa GDTH | |
161 | Nguyễn Công Thùy | Trâm | Khoa GDTH | |
162 | Hoàng Nam | Hải | Khoa GDTH | |
163 | Lê Văn | Trung | Khoa GDTH | |
164 | Lương Văn | Thọ | Khoa GDTH | |
165 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | Khoa GDTH | |
166 | Kiều Mạnh | Hùng | Khoa GDTH | |
167 | Võ Thị Bích | Thủy | Khoa GDTH | |
168 | Nguyễn Thị Mai | Thủy | Khoa GDTH | |
169 | Đinh Thị Ngàn | Thương | Khoa GDTH | |
170 | Nguyễn Thị Hà | Phương | Khoa GDTH | |
171 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Khoa GDTH | |
172 | Đoàn Thị | Vân | Khoa GDTH | |
173 | Trần Nguyễn Quỳnh | Anh | Khoa GDTH | |
174 | Lê Sao | Mai | Khoa GDTH | |
175 | Nguyễn Tiên | Hoàng | Khoa GDTH | |
176 | Nguyễn Thị Tường | Vi | Khoa GDTH | |
177 | Lê Thị | Giang | Khoa GDTH | |
178 | Tôn Nữ Diệu | Hằng | Khoa GDMN | |
179 | Hoàng Thế | Hải | Khoa GDMN | |
180 | Nguyễn Thị Diệu | Hà | Khoa GDMN | |
181 | Nguyễn Thị | Nhân | Khoa GDMN | |
182 | Kiều Thị | Kính | Khoa GDMN | |
183 | Phan Thị | Nga | Khoa GDMN | |
184 | Chu Đình | Kiên | Khoa GDMN | |
185 | Nguyễn Thị Triều | Tiên | Khoa GDMN | |
186 | Đào Thị Linh | Giang | Khoa GDMN | |
187 | Trương Quang Minh | Đức | Khoa GDNT&TC | |
188 | Nguyễn Thị Lệ | Quyên | Khoa GDNT&TC | |
189 | Đàm Văn | Thọ | Khoa GDNT&TC | |
190 | Lê Hưng | Tiến | Khoa GDNT&TC | |
191 | Trần Thị Hoài | Diễm | Khoa GDNT&TC | |
192 | Thái Đình | Dũng | Khoa GDNT&TC | |
193 | Trương Thị Khánh | Trang | Khoa GDNT&TC | |
194 | Nguyễn Hoàng Tịnh | Uyên | Khoa GDNT&TC | |
195 | Trầm Thị Trạch | Oanh | Khoa GDNT&TC | |
196 | Trần Thị Mỹ | Hạnh | Khoa GDNT&TC | |
197 | Võ Văn | Minh | Phòng Tổ chức | |
198 | Nguyễn Duy | Phương | Phòng Tổ chức | |
199 | Hoàng Kim | Thành | Phòng Tổ chức | |
200 | Trần Thị Mai | Hà | Phòng Tổ chức | |
201 | Trần Thị Minh | Lệ | Phòng Tổ chức | |
202 | Phan | Liễn | Phòng Tổ chức | |
203 | Đinh Xuân | Lâm | Phòng Tổ chức | |
204 | Lê Văn | Bình | Phòng Tổ chức | |
205 | Nghiêm Văn | Bình | Phòng Tổ chức | |
206 | Nguyễn Thị | Mười | Phòng Tổ chức | |
207 | Phùng Tiến | Dũng | Phòng Tổ chức | |
208 | Hồ | Trung | Phòng Tổ chức | |
209 | Trần Văn | Nhân | Phòng Tổ chức | |
210 | Nguyễn Văn | Tụng | Phòng Tổ chức | |
211 | Võ Văn | Liêm | Phòng Tổ chức | |
212 | Hồ Thị Ngọc | Ca | Phòng Hành chính | |
213 | Đồng Thế | Hưng | Phòng Hành chính | |
214 | Nguyễn Thị Bích | Thủy | Phòng Hành chính | |
215 | Phan Hữu | Thắng | Phòng Hành chính | |
216 | Nguyễn Vinh | San | Phòng Hành chính | |
217 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Phòng Hành chính | |
218 | Trương Thị Phương | Chi | Phòng Hành chính | |
219 | Lê Thanh | Hà | Phòng Hành chính | |
220 | Võ Thị Thúy | Hòa | Phòng Hành chính | |
221 | Hoàng Thị | Hồng | Phòng Hành chính | |
222 | Nguyễn Ngọc | Hiệp | Phòng Hành chính | |
223 | Đinh Công | Khanh | Phòng Hành chính | |
224 | Vũ Thị | Khoa | Phòng Hành chính | |
225 | Tán Ngọc | Lan | Phòng Hành chính | |
226 | Võ Thị | Luyến | Phòng Hành chính | |
227 | Nguyễn Thị | Minh | Phòng Hành chính | |
228 | Nguyễn Thị Thu | Thanh | Phòng Hành chính | |
229 | Đỗ Thị | Thuyết | Phòng Hành chính | |
230 | Phạm Thanh | Toán | Phòng Hành chính | |
231 | Nguyễn Thị | Tuyết | Phòng Hành chính | |
232 | Nguyễn Thị | Ve | Phòng Hành chính | |
233 | Trịnh Khắc | Đức | Phòng Hành chính | |
234 | Huỳnh | Bọng | Phòng CTSV | |
235 | Nguyễn Viết Hải | Hiệp | Phòng CTSV | |
236 | Phạm Thị Kim | Chi | Phòng CTSV | |
237 | Lê Trang | Tin | Phòng CTSV | |
238 | Nguyễn Văn | Thoan | Phòng CTSV | |
239 | Đỗ Đinh | Dân | Phòng CTSV | |
240 | Nguyễn Thị | Vân | Phòng CTSV | |
241 | Lê Trang | Thư | Phòng CTSV | |
242 | Phan Đức | Tuấn | Phòng Đào tạo | |
243 | Nguyễn Thị Bích | Huyền | Phòng Đào tạo | |
244 | Nguyễn | Linh | Phòng Đào tạo | |
245 | Nguyễn Minh | Phong | Phòng Đào tạo | |
246 | Đàm Minh | Anh | Phòng Đào tạo | |
247 | Lê Doãn | Cang | Phòng Đào tạo | |
248 | Phạm Thị Ngọc | Diệu | Phòng Đào tạo | |
249 | Phan Thị | Hoa | Phòng Đào tạo | |
250 | Hồ Minh | Hoành | Phòng Đào tạo | |
251 | Trần Đức | Mạnh | Phòng Đào tạo | |
252 | Nguyễn Thị Lê | Na | Phòng Đào tạo | |
253 | Đỗ Thị Kim | Phượng | Phòng Đào tạo | |
254 | Tống Thị | Quý | Phòng Đào tạo | |
255 | Trương Minh | Tú | Phòng Đào tạo | |
256 | Nguyễn Văn | Hiếu | Phòng KH&HTQT | |
257 | Nguyễn Văn | Sang | Phòng KH&HTQT | |
258 | Nguyễn Minh | Lý | Phòng KH&HTQT | |
259 | Phan Trương Hoàng | My | Phòng KH&HTQT | |
260 | Phạm Thị Thanh | Mai | Phòng KH&HTQT | |
261 | Nguyễn Thị Thu | An | Phòng KH&HTQT | |
262 | Võ Ngọc Mai | Quỳnh | Phòng KH&HTQT | |
263 | Trần Đoàn | Vũ | Phòng CSVC | |
264 | Hoàng Mạnh | Hùng | Phòng CSVC | |
265 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | Phòng CSVC | |
266 | Hứa Hữu | Lân | Phòng CSVC | |
267 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | Phòng KHTC | |
268 | Dương Thị | Yến | Phòng KHTC | |
269 | Phạm Thị Thanh | Giang | Phòng KHTC | |
270 | Thái Thị Ngọc | Vỹ | Phòng KHTC | |
271 | Lê Đình | Úy | Phòng KHTC | |
272 | Trần Thị Minh | Lựu | Phòng KHTC | |
273 | Dương Thị Hoàng | Vi | Phòng KHTC | |
274 | Tôn Nữ Duy | Hoàng | Phòng KT&ĐBCLGD | |
275 | Trịnh Thế | Anh | Phòng KT&ĐBCLGD | |
276 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Phòng KT&ĐBCLGD | |
277 | Trương Văn | Thanh | Phòng KT&ĐBCLGD | |
278 | Đỗ Thế | Cường | Phòng KT&ĐBCLGD | |
279 | Văn Thị Ngọc | Trâm | Phòng KT&ĐBCLGD | |
280 | Huỳnh Minh | Tuyền | Phòng KT&ĐBCLGD | |
281 | Nguyễn Xuân | Cường | TrT HL&CNTT | |
282 | Nguyễn Toàn | Quyền | TrT HL&CNTT | |
283 | Đặng Hùng | Vĩ | TrT HL&CNTT | |
284 | Huỳnh Ngọc Minh | Thi | TrT HL&CNTT | |
285 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | TrT HL&CNTT | |
286 | Nguyễn Trường | Khánh | TrT HL&CNTT | |
287 | Tăng Thị Thu | Sương | TrT HL&CNTT | |
288 | Lại Quang | Minh | TrT HL&CNTT | |
289 | Huỳnh Đức Chu | Kỳ | TrT HL&CNTT | |
290 | Phạm Xuân | Dũng | TrT HL&CNTT | |
291 | Trịnh Khắc | Đức | TrT HL&CNTT | |
Danh sách trên gồm: 291 người./. |
Số TT |
Họ và tên | Đơn vị | Ghi chú | |
1 | Chử Văn | Tiệp | Khoa Toán học | |
2 | Hoàng Nhật | Quy | Khoa Toán học | |
3 | Tôn Thất | Tú | Khoa Toán học | |
4 | Phan Quang Như | Anh | Khoa Toán học | |
5 | Trần Văn | Sự | Khoa Toán học | |
6 | Nguyễn Đình | Lầu | Khoa Tin học | |
7 | Trần Thùy | Trang | Khoa Tin học | |
8 | Phùng Việt | Hải | Khoa Vật lý | |
9 | Đinh Thanh | Khẩn | Khoa Vật lý | |
10 | Trịnh Ngọc | Đạt | Khoa Vật lý | |
11 | Lê Vũ Trường | Sơn | Khoa Vật lý | |
12 | Trần Thị | Hồng | Khoa Vật lý | |
13 | Nguyễn Bá Vũ | Chính | Khoa Vật lý | |
14 | Trần Thị Hương | Xuân | Khoa Vật lý | |
15 | Trần | Quỳnh | Khoa Vật lý | |
16 | Lê Tự | Hải | Khoa Hóa học | |
17 | Đỗ Thị Thúy | Vân | Khoa Hóa học | |
18 | Võ Thắng | Nguyên | Khoa Hóa học | |
19 | Vũ Thị | Duyên | Khoa Hóa học | |
20 | Mai Văn | Bảy | Khoa Hóa học | |
21 | Nguyễn Trần | Nguyên | Khoa Hóa học | |
22 | Nguyễn Thị Thy | Nga | Khoa Hóa học | |
23 | Trịnh Đăng | Mậu | Khoa Sinh - MT | |
24 | Trần Quang | Dần | Khoa Sinh - MT | |
25 | Trương Thị Thanh | Mai | Khoa Sinh - MT | |
26 | Nguyễn Thị Bích | Hằng | Khoa Sinh - MT | |
27 | Phùng Khánh | Chuyên | Khoa Sinh - MT | |
28 | Phạm Thị | Mỹ | Khoa Sinh - MT | |
29 | Trần Thị | Hòa | Khoa Ngữ văn | |
30 | Đàm Nghĩa | Hiếu | Khoa Ngữ văn | |
31 | Trịnh Quỳnh Đông | Nghi | Khoa Ngữ văn | |
32 | Nguyễn Thanh | Tuấn | Khoa Ngữ văn | |
33 | Phạm Thị Tú | Trinh | Khoa Ngữ văn | |
34 | Nguyễn Thu | Trang | Khoa Ngữ văn | |
35 | Lê Thị Thu | Hiền | Khoa Lịch sử | |
36 | Lưu | Trang | Khoa Lịch sử | |
37 | Tăng Chánh | Tín | Khoa Lịch sử | |
38 | Lê Ngọc | Hành | Khoa Địa lý | |
39 | Nguyễn Văn | An | Khoa Địa lý | |
40 | Trương Văn | Cảnh | Khoa Địa lý | |
41 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | Khoa Địa lý | |
42 | Nguyễn Văn | Thái | Khoa Địa lý | |
43 | Lê Mỹ | Dung | Khoa TLGD | |
44 | Lê Thị | Duyên | Khoa TLGD | |
45 | Hồ Thị Thúy | Hằng | Khoa TLGD | |
46 | Hà Văn | Hoàng | Khoa TLGD | |
47 | Trần Xuân | Bách | Khoa TLGD | |
48 | Lê Thị Ngọc | Lan | Khoa TLGD | |
49 | Nguyễn Thị | Quý | Khoa TLGD | |
50 | Nguyễn Văn | Đông | Khoa GDCT | |
51 | Phan Thị Nhật | Tài | Khoa GDCT | |
52 | Dương Thị | Nghĩa | Khoa GDCT | |
53 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | Khoa GDCT | |
54 | Trần Thị Kim | Cúc | Khoa GDTH | |
55 | Vũ Đình | Chinh | Khoa GDTH | |
56 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | Khoa GDTH | |
57 | Nguyễn Tiên | Hoàng | Khoa GDTH | |
58 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | Khoa GDTH | |
59 | Đinh Thị Ngàn | Thương | Khoa GDTH | |
60 | Đoàn Thị | Vân | Khoa GDTH | |
61 | Nguyễn Thị Diệu | Hà | Khoa GDMN | |
62 | Hoàng Thế | Hải | Khoa GDMN | |
63 | Nguyễn Thị Triều | Tiên | Khoa GDMN | |
64 | Nguyễn Thị Lệ | Quyên | Khoa GDNT&TC | |
65 | Nguyễn Hoàng Tịnh | Uyên | Khoa GDNT&TC | |
66 | Võ Văn | Minh | Phòng Tổ chức | |
67 | Nguyễn Duy | Phương | Phòng Tổ chức | |
68 | Trần Thị Minh | Lệ | Phòng Tổ chức | |
69 | Phan | Liễn | Phòng Tổ chức | |
70 | Hoàng Kim | Thành | Phòng Tổ chức | |
71 | Hồ Thị Ngọc | Ca | Phòng Hành chính | |
72 | Đồng Thế | Hưng | Phòng Hành chính | |
73 | Nguyễn Thị Bích | Thủy | Phòng Hành chính | |
74 | Phan Hữu | Thắng | Phòng Hành chính | |
75 | Phan Đức | Tuấn | Phòng Đào tạo | |
76 | Trần Đức | Mạnh | Phòng Đào tạo | |
77 | Phan Thị | Hoa | Phòng Đào tạo | |
78 | Nguyễn Minh | Phong | Phòng Đào tạo | |
79 | Nguyễn | Linh | Phòng Đào tạo | |
80 | Nguyễn Văn | Hiếu | Phòng KH&HTQT | |
81 | Nguyễn Văn | Sang | Phòng KH&HTQT | |
82 | Trịnh Thế | Anh | Phòng KT&ĐBCLGD | |
83 | Tôn Nữ Duy | Hoàng | Phòng KT&ĐBCLGD | |
84 | Nguyễn Xuân | Cường | TrT HL&CNTT | |
85 | Nguyễn Toàn | Quyền | TrT HL&CNTT | |
86 | Tăng Thị Thu | Sương | TrT HL&CNTT | |
87 | Huỳnh | Bọng | Phòng CTSV | |
88 | Nguyễn Viết Hải | Hiệp | Phòng CTSV | |
89 | Nguyễn Văn | Thoan | Phòng CTSV | |
Danh sách trên gồm: 89 người./. |
Số TT |
Họ | Tên | Đơn vị | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị | Sinh | Khoa Toán học | |
2 | Nguyễn Ngọc | Thạch | Khoa Toán học | |
3 | Trần Văn | Hưng | Khoa Tin | |
4 | Mai Hà | Thi | Khoa Tin | |
5 | Lê Thị Phương | Thảo | Khoa Vật lý | |
6 | Mai Thị Kiều | Liên | Khoa Vật lý | |
7 | Nguyễn Văn | Din | Khoa Hóa học | |
8 | Tô Văn | Hạnh | Khoa Lịch sử | |
9 | Bùi Đình | Tuân | Khoa TLGD | |
10 | Phạm Thị Kiều | Duyên | Khoa TLGD | |
11 | Nguyễn Văn | Quế | Khoa GDCT | |
12 | Nguyễn Thị Hà | Phương | Khoa GDTH | |
13 | Lê Thị | Giang | Khoa GDTH | |
14 | Nguyễn Thị Mai | Thủy | Khoa GDTH | |
15 | Trương Thị Khánh | Trang | Khoa GDNT&TC | |
16 | Võ Văn | Liêm | Phòng Tổ chức | |
17 | Võ Thị Thúy | Hòa | Phòng Hành chính | |
18 | Đinh Công | Khanh | Phòng Hành chính | |
19 | Tống Thị | Quý | Phòng Đào tạo | |
20 | Hoàng Mạnh | Hùng | Phòng CSVC | |
21 | Dương Thị | Yến | Phòng KHTC | |
22 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Phòng KT&ĐBCLGD | |
23 | Võ Ngọc Mai | Quỳnh | Phòng KH&HTQT | |
24 | Nguyễn Trường | Khánh | TrT HL&CNTT | |
25 | Đỗ Đinh | Dân | Phòng CTSV | |
26 | Lê Quốc | Vũ | Khoa Ngữ văn | |
27 | Phạm Thị | Hương | Khoa Ngữ văn | |
28 | Hoàng Thị Mai | Sa | Khoa Ngữ văn | |
29 | Trần Như | Bắc | Khoa Lịch sử | |
30 | Nguyễn Thị Thy | Nga | Khoa Hóa học | |
31 | Trương Thị Thanh | Mai | Khoa Sinh - MT | |
32 | Phùng Khánh | Chuyên | Khoa Sinh - MT | |
33 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | Khoa Địa lý | |
34 | Nguyễn Thị Diệu | Hà | Khoa GDMN | |
Danh sách trên gồm: 34 người./. |
Số TT |
Họ và tên | Đơn vị | Ghi chú | |
1 | Trần Phan | Hiếu | Khoa GDCT | |
2 | Trần Thị Mai | Hà | Phòng Tổ chức | |
3 | Nguyễn Thị Bích | Huyền | Phòng Đào tạo | |
4 | Trần Đoàn | Vũ | Phòng CSVC | |
5 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | Phòng KHTC | |
6 | Nguyễn Thị | Vân | Phòng CTSV | |
7 | Đinh Thanh | Khẩn | Khoa Vật lý | |
8 | Vũ Thị | Duyên | Khoa Hóa học | |
9 | Tăng Chánh | Tín | Khoa Lịch sử | |
10 | Trương Văn | Cảnh | Khoa Địa lý | |
11 | Nguyễn Tiên | Hoàng | Khoa GDTH | |
12 | Trần Văn | Sự | Khoa Toán | |
13 | Nguyễn Thị | Quý | Khoa TLGD | |
Danh sách trên gồm: 13 người./. |
Số TT |
Họ và tên | Đơn vị | Ghi chú | |
1 | Tăng Chánh | Tín | Khoa Lịch sử | |
2 | Lê Ngọc | Hành | Khoa Địa lý | |
3 | Võ Văn | Minh | Phòng Tổ chức |
Số TT |
Họ và tên | Đơn vị | Ghi chú | |
1 | Võ Văn | Minh | Phòng Tổ chức | |
2 | Nguyễn Duy | Phương | Phòng Tổ chức | |
3 | Nguyễn Văn | Hiếu | Phòng KH&HTQT | |
4 | Nguyễn Hoàng | Thân | Khoa Ngữ văn |
Những tin cũ hơn