Thông báo về việc công khai danh sách đề nghị các danh hiệu thi đua và hình thức khen thưởng cấp Trường năm 2024

Thứ sáu - 06/12/2024 09:15
Căn cứ kết luận tại cuộc họp Hội đồng Thi đua – Khen thưởng ngày 04/12/2024;
Trường Đại học Sư phạm công khai danh sách đề nghị các danh hiệu thi đua và hình thức khen thưởng cấp Trường năm 2024
Thời gian thông báo: Từ ngày 06 – 15/12/2024;
Các ý kiến góp ý (nếu có) gửi về Phòng Tổ chức, trường Đại học Sư phạm qua chuyên viên Nghiêm Văn Bình (email: nvbinh@ued.udn.vn) trước ngày 16/12/2024.
Thông báo về việc công khai danh sách đề nghị các danh hiệu thi đua và hình thức khen thưởng cấp Trường năm 2024
A. DANH HIỆU THI ĐUA
I. Tập thể
1. Tập thể lao động tiên tiến
- Khoa Toán học
- Khoa Tin học
- Khoa Vật lý
- Khoa Hóa học
- Khoa Sinh học
- Khoa Ngữ văn
- Khoa Lịch sử
- Khoa Địa lý
- Khoa Tâm lý – Giáo dục
- Khoa Giáo dục Chính trị
- Khoa Giáo dục Mầm non
- Khoa Giáo dục Nghệ thuật và Thể chất
- Phòng Đào tạo
- Phòng Công tác Sinh viên
- Phòng Khoa học và Hợp tác quốc tế
- Phòng Kế hoạch – Tài chính
- Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục
2. Tập thể lao động xuất sắc
- Khoa Sinh – Môi trường
- Khoa Tâm lý – Giáo dục
- Phòng Công tác sinh viên
3. Cờ thi đua của Bộ GD&ĐT
Khoa Tâm lý – Giáo dục
II. Cá nhân
1. Lao động tiên tiến
Số
TT
Họ và tên Đơn vị Ghi chú
1 Phạm Quý Mười Khoa Toán học  
2 Chử Văn Tiệp Khoa Toán học  
3 Hoàng Nhật Quy Khoa Toán học  
4 Trương Công Quỳnh Khoa Toán học  
5 Tôn Thất Khoa Toán học  
6 Nguyễn Thanh Hưng Khoa Toán học  
7 Ngô Thị Bích Thủy Khoa Toán học  
8 Lương Quốc Tuyển Khoa Toán học  
9 Lê Hải Trung Khoa Toán học  
10 Nguyễn Thị Hải Yến Khoa Toán học  
11 Nguyễn Thị Sinh Khoa Toán học  
12 Phan Quang Như Anh Khoa Toán học  
13 Nguyễn Thị Thùy Dương Khoa Toán học  
14 Trần Văn Sự Khoa Toán học  
15 Nguyễn Lê Trâm Khoa Toán học  
16 Phan Trần Đức Minh Khoa Toán học  
17 Nguyễn Ngọc Thạch Khoa Toán học  
18 Nguyễn Thị Thu Sương Khoa Toán học  
19 Đào Thị Thanh Thanh Khoa Toán học  
20 Nguyễn Đình Lầu Khoa Tin học  
21 Trần Văn Hưng Khoa Tin học  
22 Nguyễn Thị Ngọc Anh Khoa Tin học  
23 Mai Hà Thi Khoa Tin học  
24 Trần Thùy Trang Khoa Tin học  
25 Nguyễn Quý Tuấn Khoa Vật lý  
26 Phùng Việt Hải Khoa Vật lý  
27 Lê Văn Thanh Sơn Khoa Vật lý  
28 Đinh Thanh Khẩn Khoa Vật lý  
29 Nguyễn Thị Minh Ngọc Khoa Vật lý  
30 Hoàng Đình Triển Khoa Vật lý  
31 Trần Thị Hồng Khoa Vật lý  
32 Lê Thanh Huy Khoa Vật lý  
33 Nguyễn Bá Vũ Chính Khoa Vật lý  
34 Dụng Văn Lữ Khoa Vật lý  
35 Mai Thị Kiều Liên Khoa Vật lý  
36 Trần Thị Hương Xuân Khoa Vật lý  
37 Lê Thị Phương Thảo Khoa Vật lý  
38 Trần Quỳnh Khoa Vật lý  
39 Lê Thị Minh Phương Khoa Vật lý  
40 Trịnh Ngọc Đạt Khoa Vật lý  
41 Lê Vũ Trường Sơn Khoa Vật lý  
42 Phạm Thị Lam Giang Khoa Vật lý  
43 Đinh Văn Tạc Khoa Hóa học  
44 Đỗ Thị Thuý Vân Khoa Hóa học  
45 Lê Tự Hải Khoa Hóa học  
46 Trần Thị Ngọc Bích Khoa Hóa học  
47 Nguyễn Thị Lan Anh Khoa Hóa học  
48 Nguyễn Trần Nguyên Khoa Hóa học  
49 Mai Văn Bảy Khoa Hóa học  
50 Vũ Thị Duyên Khoa Hóa học  
51 Võ Thắng Nguyên Khoa Hóa học  
52 Nguyễn Đình Chương Khoa Hóa học  
53 Nguyễn Minh Thông Khoa Hóa học  
54 Bùi Ngọc Phương Châu Khoa Hóa học  
55 Nguyễn Thị Thu Hồng Khoa Hóa học  
56 Đoàn Văn Dương Khoa Hóa học  
57 Lê Thị Tuyết Anh Khoa Hóa học  
58 Nguyễn Văn Din Khoa Hóa học  
59 Nguyễn Thị Thy Nga Khoa Hóa học  
60 Đặng Thị Minh Khoa Hóa học  
61 Trịnh Đăng Mậu Khoa Sinh - MT  
62 Nguyễn Thị Bích Hằng Khoa Sinh - MT  
63 Trần Quang Dần Khoa Sinh - MT  
64 Võ Châu Tuấn Khoa Sinh - MT  
65 Trương Thị Thanh Mai Khoa Sinh - MT  
66 Phùng Khánh Chuyên Khoa Sinh - MT  
67 Đoạn Chí Cường Khoa Sinh - MT  
68 Phạm Thị Mỹ Khoa Sinh - MT  
69 Bùi Thị Thơ Khoa Sinh - MT  
70 Lê Thị Mai Khoa Sinh - MT  
71 Nguyễn Thị Xuân Ánh Khoa Sinh - MT  
72 Hồ Trần Ngọc Oanh Khoa Ngữ văn  
73 Trần Thị Yến Minh Khoa Ngữ văn  
74 Đàm Nghĩa Hiếu Khoa Ngữ văn  
75 Bùi Bích Hạnh Khoa Ngữ văn  
76 Nguyễn Thanh Trường Khoa Ngữ văn  
77 Trần Văn Sáng Khoa Ngữ văn  
78 Phạm Thị Hương Khoa Ngữ văn  
79 Lê Đức Luận Khoa Ngữ văn  
80 Bùi Trọng Ngoãn Khoa Ngữ văn  
81 Cao Thị Xuân Phượng Khoa Ngữ văn  
82 Trần Thị Hòa Khoa Ngữ văn  
83 Đặng Phúc Hậu Khoa Ngữ văn  
84 Nguyễn Hoàng Thân Khoa Ngữ văn  
85 Trần Thị Ánh Nguyệt Khoa Ngữ văn  
86 Nguyễn Phương Khánh Khoa Ngữ văn  
87 Trần Thị Tuyết Khoa Ngữ văn  
88 Hoàng Hoài Thương Khoa Ngữ văn  
89 Vũ Thường Linh Khoa Ngữ văn  
90 Nguyễn Thu Trang Khoa Ngữ văn  
91 Phạm Thị Tú Trinh Khoa Ngữ văn  
92 Trịnh Quỳnh Đông Nghi Khoa Ngữ văn  
93 Hoàng Thị Mai Sa Khoa Ngữ văn  
94 Lê Thị Thanh Tịnh Khoa Ngữ văn  
95 Âu Thị Quỳnh Trang Khoa Ngữ văn  
96 Nguyễn Thanh Tuấn Khoa Ngữ văn  
97 Lê Văn Thắng Khoa Ngữ văn  
98 Lê Quốc Khoa Ngữ văn  
99 Võ Thị Hà An Khoa Ngữ văn  
100 Trương Trung Phương Khoa Lịch sử  
101 Lê Thị Thu Hiền Khoa Lịch sử  
102 Trương Anh Thuận Khoa Lịch sử  
103 Nguyễn Minh Phương Khoa Lịch sử  
104 Lưu Trang Khoa Lịch sử  
105 Trần Thị Mai An Khoa Lịch sử  
106 Lê Thị Mai Khoa Lịch sử  
107 Tô Văn Hạnh Khoa Lịch sử  
108 Trần Như Bắc Khoa Lịch sử  
109 Tăng Chánh Tín Khoa Lịch sử  
110 Đặng Thị Thùy Dương Khoa Lịch sử  
111 Phạm Thị Lấm Khoa Lịch sử  
112 Nguyễn Thị Hồng Yến Khoa Lịch sử  
113 Cao Thị Nga Khoa Lịch sử  
114 Nguyễn Thanh Tưởng Khoa Địa lý  
115 Nguyễn Thị Diệu Khoa Địa lý  
116 Trương Văn Cảnh Khoa Địa lý  
117 Nguyễn Phú Thắng Khoa Địa lý  
118 Nguyễn Thị Kim Thoa Khoa Địa lý  
119 Nguyễn Văn Thái Khoa Địa lý  
120 Lê Ngọc Hành Khoa Địa lý  
121 Hoàng Thị Diệu Hương Khoa Địa lý  
122 Nguyễn Văn An Khoa Địa lý  
123 Nguyễn Thị Hồng Khoa Địa lý  
124 Đinh Trần Mỹ Linh Khoa Địa lý  
125 Nguyễn Thị Trâm Anh Khoa TLGD  
126 Bùi Văn Vân Khoa TLGD  
127 Lê Mỹ Dung Khoa TLGD  
128 Nguyễn Thị Hằng Phương Khoa TLGD  
129 Bùi Thị Thanh Diệu Khoa TLGD  
130 Lê Thị Duyên Khoa TLGD  
131 Bùi Đình Tuân Khoa TLGD  
132 Lê Thị Ngọc Lan Khoa TLGD  
133 Hồ Thị Thúy Hằng Khoa TLGD  
134 Lê Thị Hiền Khoa TLGD  
135 Hà Văn Hoàng Khoa TLGD  
136 Lê Thị Lâm Khoa TLGD  
137 Nguyễn Thị Hồng Nhung Khoa TLGD  
138 Phạm Thị Kiều Duyên Khoa TLGD  
139 Nguyễn Thị Quý Khoa TLGD  
140 Nguyễn Thị Bích Hạnh Khoa TLGD  
141 Nguyễn Thị Phương Trang Khoa TLGD  
142 Trần Xuân Bách Khoa TLGD  
143 Huỳnh Thị Cẩm Lai Khoa TLGD  
144 Nguyễn Văn Đông Khoa GDCT  
145 Nguyễn Thị Hương Khoa GDCT  
146 Dương Đình Tùng Khoa GDCT  
147 Trần Phan Hiếu Khoa GDCT  
148 Nguyễn Văn Quế Khoa GDCT  
149 Dương Thị Nghĩa Khoa GDCT  
150 Phan Thị Nhật Tài Khoa GDCT  
151 Nguyễn Duy Quý Khoa GDCT  
152 Hồ Thanh Hải Khoa GDCT  
153 Nguyễn Thị Hoài Thương Khoa GDCT  
154 Nguyễn Thị Kim Tiến Khoa GDCT  
155 Nguyễn Thị Tùng Khoa GDCT  
156 Võ Thị Bảy Khoa GDTH  
157 Trần Thị Kim Cúc Khoa GDTH  
158 Vũ Đình Chinh Khoa GDTH  
159 Nguyễn Thị Thúy Nga Khoa GDTH  
160 Nguyễn Phan Lâm Quyên Khoa GDTH  
161 Nguyễn Công Thùy Trâm Khoa GDTH  
162 Hoàng Nam Hải Khoa GDTH  
163 Lê Văn Trung Khoa GDTH  
164 Lương Văn Thọ Khoa GDTH  
165 Nguyễn Thị Thanh Ngân Khoa GDTH  
166 Kiều Mạnh Hùng Khoa GDTH  
167 Võ Thị Bích Thủy Khoa GDTH  
168 Nguyễn Thị Mai Thủy Khoa GDTH  
169 Đinh Thị Ngàn Thương Khoa GDTH  
170 Nguyễn Thị Hà Phương Khoa GDTH  
171 Nguyễn Thị Hải Yến Khoa GDTH  
172 Đoàn Thị Vân Khoa GDTH  
173 Trần Nguyễn Quỳnh Anh Khoa GDTH  
174 Lê Sao Mai Khoa GDTH  
175 Nguyễn Tiên Hoàng Khoa GDTH  
176 Nguyễn Thị Tường Vi Khoa GDTH  
177 Lê Thị Giang Khoa GDTH  
178 Tôn Nữ Diệu Hằng Khoa GDMN  
179 Hoàng Thế Hải Khoa GDMN  
180 Nguyễn Thị Diệu Khoa GDMN  
181 Nguyễn Thị Nhân Khoa GDMN  
182 Kiều Thị Kính Khoa GDMN  
183 Phan Thị Nga Khoa GDMN  
184 Chu Đình Kiên Khoa GDMN  
185 Nguyễn Thị Triều Tiên Khoa GDMN  
186 Đào Thị Linh Giang Khoa GDMN  
187 Trương Quang Minh Đức Khoa GDNT&TC  
188 Nguyễn Thị Lệ Quyên Khoa GDNT&TC  
189 Đàm Văn Thọ Khoa GDNT&TC  
190 Lê Hưng Tiến Khoa GDNT&TC  
191 Trần Thị Hoài Diễm Khoa GDNT&TC  
192 Thái Đình Dũng Khoa GDNT&TC  
193 Trương Thị Khánh Trang Khoa GDNT&TC  
194 Nguyễn Hoàng Tịnh Uyên Khoa GDNT&TC  
195 Trầm Thị Trạch Oanh Khoa GDNT&TC  
196 Trần Thị Mỹ Hạnh Khoa GDNT&TC  
197 Võ Văn Minh Phòng Tổ chức  
198  Nguyễn Duy   Phương Phòng Tổ chức  
199  Hoàng Kim Thành  Phòng Tổ chức  
200  Trần Thị Mai Hà  Phòng Tổ chức  
201  Trần Thị Minh Lệ  Phòng Tổ chức  
202  Phan Liễn  Phòng Tổ chức  
203  Đinh Xuân   Lâm Phòng Tổ chức  
204  Lê Văn Bình  Phòng Tổ chức  
205  Nghiêm Văn   Bình Phòng Tổ chức  
206  Nguyễn Thị Mười  Phòng Tổ chức  
207  Phùng Tiến Dũng  Phòng Tổ chức  
208  Hồ Trung  Phòng Tổ chức  
209  Trần Văn Nhân  Phòng Tổ chức  
210  Nguyễn Văn   Tụng Phòng Tổ chức  
211  Võ Văn Liêm  Phòng Tổ chức  
212 Hồ Thị Ngọc Ca  Phòng Hành chính  
213 Đồng Thế   Hưng Phòng Hành chính  
214 Nguyễn Thị Bích Thủy  Phòng Hành chính  
215 Phan Hữu Thắng  Phòng Hành chính  
216 Nguyễn Vinh San  Phòng Hành chính  
217 Nguyễn Thị Thùy Dung  Phòng Hành chính  
218 Trương Thị Phương Chi  Phòng Hành chính  
219 Lê Thanh Hà  Phòng Hành chính  
220 Võ Thị Thúy Hòa  Phòng Hành chính  
221 Hoàng Thị   Hồng Phòng Hành chính  
222 Nguyễn Ngọc   Hiệp Phòng Hành chính  
223 Đinh Công Khanh   Phòng Hành chính  
224 Vũ Thị Khoa  Phòng Hành chính  
225 Tán Ngọc Lan  Phòng Hành chính  
226 Võ Thị Luyến   Phòng Hành chính  
227 Nguyễn Thị    Minh Phòng Hành chính  
228 Nguyễn Thị Thu    Thanh Phòng Hành chính  
229 Đỗ Thị Thuyết  Phòng Hành chính  
230 Phạm Thanh   Toán Phòng Hành chính  
231 Nguyễn Thị Tuyết  Phòng Hành chính  
232 Nguyễn Thị Ve  Phòng Hành chính  
233 Trịnh Khắc   Đức Phòng Hành chính  
234 Huỳnh Bọng  Phòng CTSV  
235 Nguyễn Viết Hải Hiệp  Phòng CTSV  
236 Phạm Thị Kim   Chi Phòng CTSV  
237 Lê Trang Tin  Phòng CTSV  
238 Nguyễn Văn   Thoan Phòng CTSV  
239 Đỗ Đinh Dân  Phòng CTSV  
240 Nguyễn Thị   Vân Phòng CTSV  
241 Lê Trang   Thư Phòng CTSV  
242 Phan Đức Tuấn Phòng Đào tạo  
243 Nguyễn Thị Bích Huyền Phòng Đào tạo  
244 Nguyễn Linh Phòng Đào tạo  
245 Nguyễn Minh Phong Phòng Đào tạo  
246 Đàm Minh Anh Phòng Đào tạo  
247 Lê Doãn Cang Phòng Đào tạo  
248 Phạm Thị Ngọc Diệu Phòng Đào tạo  
249 Phan Thị Hoa Phòng Đào tạo  
250 Hồ Minh Hoành Phòng Đào tạo  
251 Trần Đức Mạnh Phòng Đào tạo  
252 Nguyễn Thị Lê Na Phòng Đào tạo  
253 Đỗ Thị Kim Phượng Phòng Đào tạo  
254 Tống Thị Quý Phòng Đào tạo  
255 Trương Minh Phòng Đào tạo  
256 Nguyễn Văn   Hiếu Phòng KH&HTQT  
257 Nguyễn Văn Sang  Phòng KH&HTQT  
258 Nguyễn Minh Lý  Phòng KH&HTQT  
259 Phan Trương Hoàng My  Phòng KH&HTQT  
260 Phạm Thị Thanh Mai  Phòng KH&HTQT  
261 Nguyễn Thị Thu   An Phòng KH&HTQT  
262 Võ Ngọc Mai Quỳnh  Phòng KH&HTQT  
263  Trần Đoàn Vũ   Phòng CSVC  
264  Hoàng Mạnh Hùng   Phòng CSVC  
265  Phạm Thị Mỹ    Hạnh Phòng CSVC  
266  Hứa Hữu Lân   Phòng CSVC  
267 Nguyễn Thị Hồng Vân Phòng KHTC  
268 Dương Thị Yến Phòng KHTC  
269 Phạm Thị Thanh Giang Phòng KHTC  
270 Thái Thị Ngọc Vỹ Phòng KHTC  
271 Lê Đình Úy Phòng KHTC  
272 Trần Thị Minh Lựu Phòng KHTC  
273 Dương Thị Hoàng Vi Phòng KHTC  
274 Tôn Nữ Duy Hoàng Phòng KT&ĐBCLGD  
275 Trịnh Thế Anh Phòng KT&ĐBCLGD  
276 Nguyễn Thị Thùy Dung Phòng KT&ĐBCLGD  
277 Trương Văn Thanh Phòng KT&ĐBCLGD  
278 Đỗ Thế Cường Phòng KT&ĐBCLGD  
279 Văn Thị Ngọc Trâm Phòng KT&ĐBCLGD  
280 Huỳnh Minh Tuyền Phòng KT&ĐBCLGD  
281 Nguyễn Xuân Cường  TrT HL&CNTT  
282 Nguyễn Toàn Quyền  TrT HL&CNTT  
283 Đặng Hùng Vĩ  TrT HL&CNTT  
284 Huỳnh Ngọc Minh Thi  TrT HL&CNTT  
285 Nguyễn Thị Kim   Oanh TrT HL&CNTT  
286 Nguyễn Trường Khánh  TrT HL&CNTT  
287 Tăng Thị Thu Sương  TrT HL&CNTT  
288 Lại Quang  Minh  TrT HL&CNTT  
289 Huỳnh Đức Chu Kỳ  TrT HL&CNTT  
290 Phạm Xuân Dũng  TrT HL&CNTT  
291 Trịnh Khắc Đức  TrT HL&CNTT  
         
Danh sách trên gồm: 291 người./.    
2. Chiến sĩ thi đua cơ sở
Số
TT
Họ và tên   Đơn vị Ghi chú
1 Chử Văn Tiệp Khoa Toán học  
2 Hoàng Nhật Quy Khoa Toán học  
3 Tôn Thất Khoa Toán học  
4 Phan Quang Như Anh Khoa Toán học  
5 Trần Văn Sự Khoa Toán học  
6 Nguyễn Đình Lầu Khoa Tin học  
7 Trần Thùy Trang Khoa Tin học  
8 Phùng Việt Hải Khoa Vật lý  
9 Đinh Thanh Khẩn Khoa Vật lý  
10 Trịnh Ngọc Đạt Khoa Vật lý  
11 Lê Vũ Trường Sơn Khoa Vật lý  
12 Trần Thị Hồng Khoa Vật lý  
13 Nguyễn Bá Vũ Chính Khoa Vật lý  
14 Trần Thị Hương Xuân Khoa Vật lý  
15 Trần Quỳnh Khoa Vật lý  
16 Lê Tự Hải Khoa Hóa học  
17 Đỗ Thị Thúy Vân Khoa Hóa học  
18 Võ Thắng Nguyên Khoa Hóa học  
19 Vũ Thị Duyên Khoa Hóa học  
20 Mai Văn Bảy Khoa Hóa học  
21 Nguyễn Trần Nguyên Khoa Hóa học  
22 Nguyễn Thị Thy Nga Khoa Hóa học  
23 Trịnh Đăng Mậu Khoa Sinh - MT  
24 Trần Quang Dần Khoa Sinh - MT  
25 Trương Thị Thanh Mai Khoa Sinh - MT  
26 Nguyễn Thị Bích Hằng Khoa Sinh - MT  
27 Phùng Khánh Chuyên Khoa Sinh - MT  
28 Phạm Thị Mỹ Khoa Sinh - MT  
29 Trần Thị Hòa Khoa Ngữ văn  
30 Đàm Nghĩa Hiếu Khoa Ngữ văn  
31 Trịnh Quỳnh Đông Nghi Khoa Ngữ văn  
32 Nguyễn Thanh Tuấn Khoa Ngữ văn  
33 Phạm Thị Tú Trinh Khoa Ngữ văn  
34 Nguyễn Thu Trang Khoa Ngữ văn  
35 Lê Thị Thu Hiền Khoa Lịch sử  
36 Lưu Trang Khoa Lịch sử  
37 Tăng Chánh Tín Khoa Lịch sử  
38 Lê Ngọc Hành Khoa Địa lý  
39 Nguyễn Văn An Khoa Địa lý  
40 Trương Văn Cảnh Khoa Địa lý  
41 Nguyễn Thị Kim Thoa Khoa Địa lý  
42 Nguyễn Văn Thái Khoa Địa lý  
43 Lê Mỹ Dung Khoa TLGD  
44 Lê Thị Duyên Khoa TLGD  
45 Hồ Thị Thúy Hằng Khoa TLGD  
46 Hà Văn Hoàng Khoa TLGD  
47 Trần Xuân Bách Khoa TLGD  
48 Lê Thị Ngọc Lan Khoa TLGD  
49 Nguyễn Thị Quý Khoa TLGD  
50 Nguyễn Văn Đông Khoa GDCT  
51 Phan Thị Nhật Tài Khoa GDCT  
52 Dương Thị Nghĩa Khoa GDCT  
53 Nguyễn Thị Hoài Thương Khoa GDCT  
54 Trần Thị Kim Cúc Khoa GDTH  
55 Vũ Đình Chinh Khoa GDTH  
56 Nguyễn Thị Thúy Nga Khoa GDTH  
57 Nguyễn Tiên Hoàng Khoa GDTH  
58 Nguyễn Thị Thanh Ngân Khoa GDTH  
59 Đinh Thị Ngàn Thương Khoa GDTH  
60 Đoàn Thị Vân Khoa GDTH  
61 Nguyễn Thị Diệu Khoa GDMN  
62 Hoàng Thế Hải Khoa GDMN  
63 Nguyễn Thị Triều Tiên Khoa GDMN  
64 Nguyễn Thị Lệ Quyên Khoa GDNT&TC  
65 Nguyễn Hoàng Tịnh Uyên Khoa GDNT&TC  
66 Võ Văn Minh Phòng Tổ chức  
67 Nguyễn Duy Phương Phòng Tổ chức  
68 Trần Thị Minh Lệ Phòng Tổ chức  
69 Phan Liễn Phòng Tổ chức  
70 Hoàng Kim Thành Phòng Tổ chức  
71 Hồ Thị Ngọc   Ca Phòng Hành chính  
72 Đồng Thế   Hưng Phòng Hành chính  
73 Nguyễn Thị Bích   Thủy Phòng Hành chính  
74 Phan Hữu   Thắng Phòng Hành chính  
75 Phan Đức Tuấn Phòng Đào tạo  
76 Trần Đức Mạnh Phòng Đào tạo  
77 Phan Thị Hoa Phòng Đào tạo  
78 Nguyễn Minh Phong Phòng Đào tạo  
79 Nguyễn Linh Phòng Đào tạo  
80 Nguyễn Văn Hiếu Phòng KH&HTQT  
81 Nguyễn Văn Sang Phòng KH&HTQT  
82 Trịnh Thế Anh Phòng KT&ĐBCLGD  
83 Tôn Nữ Duy Hoàng Phòng KT&ĐBCLGD  
84 Nguyễn Xuân Cường TrT HL&CNTT  
85 Nguyễn Toàn Quyền TrT HL&CNTT  
86 Tăng Thị Thu Sương TrT HL&CNTT  
87 Huỳnh Bọng Phòng CTSV  
88 Nguyễn Viết Hải Hiệp Phòng CTSV  
89 Nguyễn Văn Thoan Phòng CTSV  
         
Danh sách trên gồm: 89 người./.    
B. HÌNH THỨC KHEN THƯỞNG
I. Tập thể
1. Giấy khen Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm
- Khoa Toán học
- Khoa Vật lý
- Khoa Hóa học
- Khoa Lịch sử
- Khoa Địa lý
- Khoa Giáo dục Nghệ thuật và Thể chất
- Phòng Đào tạo
- Phòng KH&HTQT
- Phòng KT&ĐBCLGD
2. Giấy khen của Giám đốc ĐHĐN
Khoa Tâm lý – Giáo dục
3. Bằng khen của Bộ GD&ĐT
Khoa Sinh – Môi trường
4. Huân chương Lao động hạng Ba
Phòng Công tác Sinh viên
II. Cá nhân
1. Giấy khen Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm
Số
TT
Họ Tên Đơn vị Ghi chú
1 Nguyễn Thị Sinh Khoa Toán học  
2 Nguyễn Ngọc Thạch Khoa Toán học  
3 Trần Văn Hưng Khoa Tin  
4 Mai Hà Thi Khoa Tin  
5 Lê Thị Phương Thảo Khoa Vật lý  
6 Mai Thị Kiều Liên Khoa Vật lý  
7 Nguyễn Văn Din Khoa Hóa học  
8 Tô Văn Hạnh Khoa Lịch sử  
9 Bùi Đình Tuân Khoa TLGD  
10 Phạm Thị Kiều Duyên Khoa TLGD  
11 Nguyễn Văn Quế Khoa GDCT  
12 Nguyễn Thị Hà Phương Khoa GDTH  
13 Lê Thị Giang Khoa GDTH  
14 Nguyễn Thị Mai Thủy Khoa GDTH  
15 Trương Thị Khánh Trang Khoa GDNT&TC  
16 Võ Văn Liêm Phòng Tổ chức  
17 Võ Thị Thúy Hòa Phòng Hành chính  
18 Đinh Công Khanh Phòng Hành chính  
19 Tống Thị Quý Phòng Đào tạo  
20 Hoàng Mạnh Hùng Phòng CSVC  
21 Dương Thị Yến Phòng KHTC  
22 Nguyễn Thị Thùy Dung Phòng KT&ĐBCLGD  
23 Võ Ngọc Mai Quỳnh Phòng KH&HTQT  
24 Nguyễn Trường Khánh TrT HL&CNTT  
25 Đỗ Đinh Dân Phòng CTSV  
26 Lê Quốc Khoa Ngữ văn  
27 Phạm Thị Hương Khoa Ngữ văn  
28 Hoàng Thị Mai Sa Khoa Ngữ văn  
29 Trần Như Bắc Khoa Lịch sử  
30 Nguyễn Thị Thy Nga Khoa Hóa học  
31 Trương Thị Thanh Mai Khoa Sinh - MT  
32 Phùng Khánh Chuyên Khoa Sinh - MT  
33 Nguyễn Thị Kim Thoa Khoa Địa lý  
34 Nguyễn Thị Diệu Khoa GDMN  
         
Danh sách trên gồm: 34 người./.    
2. Giấy khen của Giám đốc ĐHĐN
Số
TT
Họ và tên Đơn vị Ghi chú
1 Trần Phan Hiếu Khoa GDCT  
2 Trần Thị Mai Phòng Tổ chức  
3 Nguyễn Thị Bích Huyền Phòng Đào tạo  
4 Trần Đoàn Phòng CSVC  
5 Nguyễn Thị Hồng Vân Phòng KHTC  
6 Nguyễn Thị Vân Phòng CTSV  
7 Đinh Thanh Khẩn Khoa Vật lý  
8 Vũ Thị Duyên Khoa Hóa học  
9 Tăng Chánh Tín Khoa Lịch sử  
10 Trương Văn Cảnh Khoa Địa lý  
11 Nguyễn Tiên Hoàng Khoa GDTH  
12 Trần Văn Sự Khoa Toán  
13 Nguyễn Thị Quý Khoa TLGD  
         
Danh sách trên gồm: 13 người./.    
3. Bằng khen của Bộ GD&ĐT
Số
TT
Họ và tên Đơn vị Ghi chú
1 Tăng Chánh Tín Khoa Lịch sử  
2 Lê Ngọc Hành Khoa Địa lý  
3 Võ Văn Minh Phòng Tổ chức  
Danh sách trên gồm: 03 người
4. Bằng khen của Thủ tướng Chính Phủ
Số
TT
Họ và tên Đơn vị Ghi chú
1 Võ Văn Minh Phòng Tổ chức  
2 Nguyễn Duy  Phương Phòng Tổ chức  
3 Nguyễn Văn  Hiếu Phòng KH&HTQT  
4 Nguyễn Hoàng  Thân Khoa Ngữ văn  
Danh sách trên gồm: 04 người./.
 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây