STT | Họ và tên | Chức vụ | |
1 | Nguyễn Thị Trâm | Anh | Phó Chủ tịch HĐT |
2 | Võ Văn | Minh | Thành viên HĐT |
3 | Phan Đức | Tuấn | Thành viên HĐT |
4 | Nguyễn Văn | Hiếu | Thành viên HĐT |
5 | Hồ Trần Ngọc | Oanh | Thư ký HĐT |
6 | Lưu | Trang | Thành viên HĐT |
7 | Nguyễn Thanh | Tưởng | Thành viên HĐT |
8 | Trần Xuân | Bách | Thành viên HĐT |
9 | Nguyễn Duy | Phương | Thành viên HĐT |
10 | Huỳnh | Bọng | Thành viên HĐT |
11 | Lê Quang | Sơn | Thành viên HĐT |
12 | Lê Thị Bích | Thuận | Thành viên HĐT |
13 | Vũ Thị Bích | Hậu | Thành viên HĐT |
14 | Trương Thị Hồng | Hạnh | Thành viên HĐT |
15 | Bùi Công | Chánh | Thành viên HĐT |
16 | Trần Quốc | Tuấn | Thành viên HĐT |
17 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | Thành viên HĐT |
STT | Tên đơn vị | Thời gian | Quyết định |
I. Đơn vị chức năng | |||
1 | Phòng Tổ chức | 15/7/2024 | Số 17/NQ-HĐT |
2 | Phòng Hành chính | 15/7/2024 | Số 17/NQ-HĐT |
3 | Phòng Đào tạo | 12/11/2014 | Số 6649/QĐ-ĐHĐN |
4 | Phòng Quản lý người học - Thư viện | 17/3/2025 | Số 23/NQ-HĐT |
5 | Phòng Khoa học - Công nghệ thông tin - Hợp tác quốc tế | 17/3/2025 | Số 22/NQ-HĐT |
6 | Phòng Khảo thí - Bảo đảm chất lượng | 12/11/2014 | Số 6649/QĐ-ĐHĐN |
7 | Phòng Cơ sở vật chất | 10/4/2017 | Số 1216/QĐ-ĐHĐN |
8 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | 12/11/2014 | Số 6649/QĐ-ĐHĐN |
II. Đơn vị đào tạo | |||
1 | Khoa Toán - Tin | 17/3/2025 | Số 17/NQ-HĐT |
2 | Khoa Lý - Hóa | 17/3/2025 | Số 18/NQ-HĐT |
3 | Khoa Sinh - Nông nghiệp - Môi trường | 17/3/2025 | Số 14/NQ-HĐT |
4 | Khoa Ngữ văn - Truyền thông | 17/3/2025 | Số 15/NQ-HĐT |
5 | Khoa Sử - Địa - Chính trị | 17/3/2025 | Số 19/NQ-HĐT |
6 | Khoa Tâm lý - Giáo dục - Công tác xã hội | 17/3/2025 | Số 16/NQ-HĐT |
7 | Khoa Giáo dục Tiểu học - Mầm non | 17/3/2025 | Số 20/NQ-HĐT |
8 | Khoa Giáo dục Nghệ thuật - Thể chất | 27/5/2024 | Số 1056/QĐ-ĐHSP |
III. Đơn vị nghiên cứu dịch vụ | |||
1 | Trung tâm Tin học | 09/12/2021 | Số 23/NQ-HĐT |
2 | Trung tâm Hỗ trợ sinh viên và Quan hệ doanh nghiệp | 08/4/2010 | Số 1456/QĐ-ĐHĐN |
3 | Trung tâm Tiếng Việt và Văn hóa Việt | 17/3/2025 | Số 13/NQ-HĐT |
4 | Trung tâm Nghiên cứu Phát triển chương trình | 17/3/2025 | Số 21/NQ-HĐT |
5 | Tạp chí Khoa học Xã hội, Nhân văn và Giáo dục | 15/8/2011 | Số 1282/GP-BTTTT |
STT | Họ và tên | Chức vụ | Địa chỉ email |
I | Tập thể Lãnh đạo Trường | ||
1 | Nguyễn Thị Trâm Anh | Bí thư Đảng ủy - Phó Chủ tịch Hội đồng trường | nttanh@ued.udn.vn |
2 | Võ Văn Minh | Hiệu trưởng | vvminh@ued.udn.vn |
3 | Phan Đức Tuấn | Phó Hiệu trưởng | pdtuan@ued.udn.vn |
4 | Nguyễn Văn Hiếu | Phó Hiệu trưởng | nvhieu@ued.udn.vn |
5 | Đinh Thị Mỹ Hạnh | Phó Hiệu trưởng | dtmhanh@ued.udn.vn |
II | Các đơn vị trực thuộc | ||
Các đơn vị chức năng | |||
1 | Nguyễn Văn Đông | Trưởng phòng Tổ chức | nvdong@ued.udn.vn |
2 | Nguyễn Vinh San | Trưởng phòng Hành chính | nvsan@ued.udn.vn |
3 | Trần Đức Mạnh | Trưởng phòng Đào tạo | tdmanh@ued.udn.vn |
4 | Trương Trung Phương | Trưởng phòng Quản lý người học - Thư viện |
ttphuong@ued.udn.vn |
5 | Nguyễn Minh Lý | Trưởng phòng Khoa học - Công nghệ thông tin - HTQT | nmly@ued.udn.vn |
6 | Trần Đoàn Vũ | Trưởng phòng Cơ sở vật chất | tdvu@ued.udn.vn |
7 | Nguyễn Văn Khánh | Quyền Trưởng phòng Kế hoạch - Tài chính |
nvkhanh@ued.udn.vn |
8 | Trương Văn Thanh | Phó Trưởng phòng phụ trách Phòng Khảo thí - BĐCL | tvthanh@ued.udn.vn |
Các khoa đào tạo | |||
9 | Phạm Quý Mười | Trưởng khoa Toán - Tin | pqmuoi@ued.udn.vn |
10 | Nguyễn Quý Tuấn | Trưởng khoa Lý - Hóa | nqtuan@ued.udn.vn |
11 | Trịnh Đăng Mậu | Trưởng khoa Sinh - Nông nghiệp - Môi trường |
tdmau@ued.udn.vn |
12 | Trần Văn Sáng | Phó Trưởng khoa phụ trách Khoa Ngữ văn - Truyền thông |
tvsang@ued.udn.vn |
13 | Nguyễn Duy Phương | Trưởng khoa Sử - Địa - Chính trị | ndphuong@ued.udn.vn |
14 | Lê Mỹ Dung | Trưởng khoa Tâm lý - Giáo dục - Công tác xã hội |
lmdung@ued.udn.vn |
15 | Võ Thị Bảy | Trưởng khoa Giáo dục Tiểu học - Mầm non |
vtbay@ued.udn.vn |
16 | Trương Quang Minh Đức | Trưởng khoa Giáo dục Nghệ thuật - Thể chất |
tqmduc@ued.udn.vn |
Các trung tâm nghiên cứu và dịch vụ | |||
17 | Trương Văn Thanh | Giám đốc Trung tâm Tin học | tvthanh@ued.udn.vn |
18 | Nguyễn Việt Hải Hiệp | Giám đốc Trung tâm Hỗ trợ sinh viên và Quan hệ doanh nghiệp | nvhhiep@ued.udn.vn |
19 | Nguyễn Văn Sang | Giám đốc Trung tâm tiếng Việt và Văn hóa Việt | nvsang@ued.udn.vn |
20 | Đàm Minh Anh | Giám đốc Trung tâm Bồi dưỡng phát triển chương trình | dmanh@ued.udn.vn |
21 | Lưu Trang | Tổng Biên tập Tạp chí Khoa học Xã hội, Nhân văn và Giáo dục | ltrang@ued.udn.vn |
STT | Số ký hiệu | Ngày tháng | Tên loại và trích yếu nội dung văn bản |
1 | 01/NQ-HĐT | 23/01/2024 | Nghị quyết thông qua đề xuất mức thu học phí và báo cáo các mức thu dịch vụ năm học 2023 - 2024 |
2 | 02/NQ-HĐT | 31/01/2024 | Nghị quyết thôi giữ chức vụ Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng nhiệm kỳ 2019 - 2024 |
3 | 03/NQ-HĐT | 11/3/2024 | Nghị quyết thông qua tờ trình phê duyệt danh mục thiết bị danh mục thiết bị, phần mềm ứng dụng của Phòng thí nghiệm |
4 | 04/NQ-HĐT | 27/3/2024 | Nghị quyết đề nghị phê duyệt chủ trưng bổ nhiệm chức vụ Phó Hiệu trưởng |
5 | 05/NQ-HĐT | 27/3/2024 | Nghị quyết phiên họp thứ XVI Hội đồng trường nhiệm kỳ 2020 - 2025 |
6 | 06/TTr-HĐT | 27/3/2024 | Tờ trình đề nghị phê duyệt chủ trương kiện toàn Hội đồng trường |
7 | 07/NQ-HĐT | 15/4/2024 | Nghị quyết bổ nhiệm chức vụ Phó Hiệu trường Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng nhiệm kỳ 2020 - 2025 |
8 | 08/NQ-HĐT | 06/5/2024 | Nghị quyết sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy chế tổ chức và hoạt động của Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng |
9 | 09/NQ-HĐT | 06/5/2024 | Nghị quyết đổi tên Khoa Giáo dục Nghệ thuật thuộc Trường Đại học Sư phạm thành Khoa Giáo dục Nghệ thuật và Thể chất |
10 | 10/NQ-HĐT | 06/5/2024 | Nghị quyết thông qua đề án nhân sự bầu bổ sung thành viên Hội đồng trường Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng nhiệm kỳ 2020 - 2025 |
11 | 11/NQ-HĐT | 09/5/2024 | Nghị quyết bổ sung thành viên Hội đồng trường Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng |
12 | 12/NQ-HĐT | 03/7/2024 | Nghị quyết phê duyệt mua sắm sửa chữa hoạt động thường xuyên (ô tô) |
13 | 13/NQ-HĐT | 03/7/2024 | Nghị quyết phê duyệt Kế hoạch đầu tư trung hạn 2026 - 2030 |
14 | 14/NQ-HĐT | 15/7/2024 | Nghị quyết phiên họp thứ XVII Hội đồng trường nhiệm kỳ 2020 - 2025 |
15 | 15/NQ-HĐT | 15/7/2024 | Nghị quyết thông qua đề xuất mức thu họp phí và báo cáo các mức dịch vụ năm học 2024 - 2025, xây dựng dự toán ngân sách nhà nước |
16 | 16/NQ-HĐT | 15/7/2024 | Nghị quyết thống nhất kết quả bầu bà Nguyễn Thị Trâm Anh giữ chức vụ Phó Chủ tịch Hội đồng trường |
17 | 17/NQ-HĐT | 15/7/2024 | Nghị quyết chủ trương thành lập Phòng Tổ chức và Phòng Hành chính trên cơ sở tách Phòng Tổ chức - Hành chính |
18 | 18/NQ-HĐT | 15/7/2024 | Nghị quyết chủ trương sáp nhập Tổ Công nghệ thông tin và Trung tâm Học liệu và E-Learning và đổi tên thành Trung tâm Học liệu và Công nghệ thông tin |
19 | 19/NQ-HĐT | 08/8/2024 | Nghị quyết phê duyệt chủ trương miễn nhiệm thành viên Hội đồng trường Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng nhiệm kỳ 2020 - 2025 |
20 | 20/NQ-HĐT | 08/8/2024 | Nghị quyết giới thiệu người học tham gia thành viên Hội đồng trường |
21 | 21/NQ-HĐT | 15/8/2024 | Nghị quyết bổ nhiệm Phó Chủ tịch Hội đồng trường Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng nhiệm kỳ 2020 - 2025 |
22 | 22/KH-HĐT | 20/9/2024 | Kế hoạch Giám sát của Hội đồng trường năm 2024 |
23 | 23/NQ-HĐT | 07/10/2024 | Nghị quyết phiên họp thứ XVIII Hội đồng trường nhiệm kỳ 2020 - 2025 |
24 | 24/NQ-HĐT | 06/12/2024 | Nghị quyết đánh giá hoạt động của Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng và Hội đồng trường đánh giá xếp loại các Phó Hiệu trưởng, Thư ký Hội đồng trường Trường Đại học Sư phạm |
25 | 25/NQ-HĐT | 06/12/2024 | Nghị quyết bổ nhiệm lại nhân sự kiêm nhiệm Kế toán trưởng Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng |
26 | 26/NQ-HĐT | 06/12/2024 | Nghị quyết bổ sung thành viên Hội đồng trường là đại diện người học Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng |
27 | 27/BC-HĐT | 13/12/2024 | Báo cáo giám sát của Hội đồng trường theo Kế hoạch số 22/KH-HĐT |
28 | 28/NQ-HĐT | 30/12/2024 | Nghị quyết bổ nhiệm lại chức vụ Kế toán trưởng Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng nhiệm kỳ 2020 - 2025 |
29 | 28/NQ-HĐT | 30/12/2024 | Nghị quyết miễn nhiệm thành viên Hội đồng trường là đại diện người học Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng |
TT | Chỉ số đánh giá | 2024 | 2023 |
1 | Tỉ lệ người học quy đổi trên giảng viên | 42,62 | 38,57 |
2 | Tỉ lệ giảng viên cơ hữu trong độ tuổi lao động | 98.35% | 99.60% |
3 | Tỉ lệ giảng viên có trình độ tiến sĩ | 62.13% | 58.66% |
TT | Đội ngũ giảng viên | Số lượng | Trình độ | Chức danh | |||
Đại học | Thạc sĩ | Tiến sĩ | PGS | GS | |||
I | Giảng viên toàn thời gian | ||||||
1 | Khối ngành I | 49 | - | 28 | 21 | - | - |
2 | Khối ngành II | 06 | - | 06 | - | - | - |
3 | Khối ngành IV | 69 | - | 19 | 43 | 07 | - |
4 | Khối ngành V | 37 | - | 08 | 26 | 03 | - |
5 | Khối ngành VII | 76 | - | 31 | 42 | 04 | - |
II | Giảng viên cơ hữu trong độ tuổi lao động | ||||||
1 | Khối ngành I | 01 | - | - | - | 01 | - |
2 | Khối ngành II | - | - | - | - | - | - |
3 | Khối ngành IV | - | - | - | - | - | - |
4 | Khối ngành V | - | - | - | - | - | - |
5 | Khối ngành VII | 04 | - | - | - | 04 | - |
TT | Chỉ số đánh giá | 2024 | 2023 |
1 | Số cán bộ quản lý khối hành chính và hỗ trợ | 21 | 23 |
2 | Số nhân viên khối hành chính và hỗ trợ | 20 | 20 |
3 | Tỉ lệ cán bộ quản lý và nhân viên khối hành chính và hỗ trợ trên tổng số giảng viên toàn thời gian | 82/243 | 84/254 |
TT | Nội dung đào tạo | Số lượng | Hình thức | Thời gian đào tạo (từ - đến) |
||
Cán bộ quản lý | Giảng viên | Chuyên viên, nhân viên | ||||
1 | Tập huấn bồi dưỡng nghiệp vụ cho cán bộ quản lý | 50 | Trực tiếp | Tháng 6 năm 2024 | ||
2 | Tập huấn bồi dưỡng nghiệp vụ cho viên chức - người lao động | 85 | Trực tiếp | Tháng 8 năm 2024 | ||
3 | Tập huấn bồi dưỡng nghiệp vụ cho viên chức - người lao động | 40 | Trực tiếp | Tháng 8 năm 2024 |
TT | Chỉ số đánh giá | 2024 | 2023 |
1 | Diện tích đất/người học (m2) | 4.6 m2 (47585/10357) | 4.6 m2 (47585/10357) |
2 | Diện tích sàn/người học (m2) | 4.0 m2 (41322/10357) |
4.0 m2 (41322/10357) |
3 | Tỷ lệ giảng viên có chỗ làm việc riêng biệt | 20% | 20% |
4 | Số sách/ngành đào tạo | 520,167 | 514,767 |
5 | Số bản sách/người học (gồm cả sách giáo trình và sách chuyên khảo) | 10 | 10 |
6 | Số thư viện điện tử liên kết ngoài trường | 3 | 2 |
7 | Tỉ lệ học phần sẵn sàng giảng dạy trực tuyến | 68,63% | 68,63% |
8 | Tốc độ internet/1.000 người học (Mbps) | 229,2 | 229,2 |
TT | Địa điểm | Địa chỉ | Số lượng | Mục đích sử dụng | Hình thức sử dụng | Diện tích đất (m2) | Diện tích sàn (m2) |
1 | Trụ sở chính |
Số 459 Tôn Đức Thắng, Liên Chiểu, Đà Nẵng | 01 | Xây dựng cơ sở vật chất phục vụ giáo dục, đào tạo và NCKH | Sử dụng riêng | 47585 | 41322 |
2 | Cơ sở đào tạo | Số 459 Tôn Đức Thắng, Liên Chiểu, Đà Nẵng | 27 | Xây dựng cơ sở vật chất phục vụ giáo dục, đào tạo và NCKH | Sử dụng riêng | 16839 | 42972 |
2.1 | Giảng đường A5 | -nt- | 01 | -nt- | -nt- | 1092 | 6550 |
2.2 | Giảng đường A6 | -nt- | 01 | -nt- | -nt- | 778 | 3888 |
2.3 | Giảng đường B3 | -nt- | 01 | -nt- | -nt- | 1012 | 5060 |
2.4 | Giảng đường B3 (nối dài) | -nt- | 01 | -nt- | -nt- | 289 | 1446 |
2.5 | Giảng đường A1 | -nt- | 01 | -nt- | -nt- | 385 | 769 |
2.6 | Giảng đường B4 | -nt- | 01 | -nt- | -nt- | 756 | 756 |
2.7 | Giảng đường C4 | -nt- | 01 | -nt- | -nt- | 357 | 714 |
2.8 | Giảng đường C3 | -nt- | 01 | -nt- | -nt- | 630 | 1260 |
2.9 | Nhà B7 | -nt- | 01 | -nt- | -nt- | 216 | 216 |
2.10 | Nhà B8 | -nt- | 01 | -nt- | -nt- | 252 | 252 |
2.11 | Nhà Hiệu bộ A | -nt- | 01 | -nt- | -nt- | 288 | 864 |
2.12 | Nhà A2 | -nt- | 01 | -nt- | -nt- | 384 | 1152 |
2.13 | Nhà B1 | -nt- | 01 | -nt- | -nt- | 593 | 1780 |
2.14 | Nhà B2 | -nt- | 01 | -nt- | -nt- | 562 | 1685 |
2.15 | Trung tâm học liệu | -nt- | 01 | -nt- | -nt- | 665 | 1330 |
2.16 | Nhà tập đa năng | -nt- | 01 | -nt- | -nt- | 1740 | 1740 |
2.17 | Nhà lưới SMT | -nt- | 01 | -nt- | -nt- | 161 | 161 |
2.18 | Khuôn viên và khu phụ trợ | -nt- | 10 | -nt- | -nt- | 6294 | 13349 |
Nhà xe cán bộ, SV | -nt- | 01 | -nt- | -nt- | 2071 | 2071 | |
Nhà xe KTX | -nt- | 01 | -nt- | -nt- | 530 | 530 | |
Ký túc xá 1 | -nt- | 01 | -nt- | -nt- | 540 | 2700 | |
Ký túc xá 2 | -nt- | 01 | -nt- | -nt- | 721 | 3604 | |
Ký túc xá 3 | -nt- | 01 | -nt- | -nt- | 458 | 2290 | |
Căn tin A6 | -nt- | 01 | -nt- | -nt- | 120 | 120 | |
Căn tin B1 | 01 | -nt- | -nt- | 120 | 240 | ||
Căn tin B2 | 01 | -nt- | -nt- | 60 | 120 | ||
Nhà thường trực | 01 | -nt- | -nt- | 24 | 24 | ||
Hồ sen | 01 | -nt- | -nt- | 1650 | 1650 | ||
2.19 | Phân hiệu tại… | - | - | - | - | - | - |
2.20 | Cơ sở 2 tại… | - | - | - | - | - | - |
3 | Các phòng chia theo chức năng | Số 459 Tôn Đức Thắng, Liên Chiểu, Đà Nẵng | 241 | Xây dựng cơ sở vật chất phục vụ giáo dục, đào tạo và NCKH | Riêng | 30505 | |
3.1 | Phòng thí nghiệm | -nt- | 38 | Đào tạo, NCKH | -nt- | 2285 | |
3.2 | Phòng thực hành máy tính | -nt- | 07 | Đào tạo, NCKH | -nt- | 812 | |
3.3 | Nhà lưới (SMT) | -nt- | 01 | Đào tạo, NCKH | -nt- | 161 | 161 |
3.4 | Phòng học | -nt- | 127 | Phục vụ giáo dục và đào tạo | -nt- | 13231 | |
3.5 | Phòng học đa phương tiện | -nt- | 06 | Phục vụ giáo dục và đào tạo | -nt- | 560 | |
3.6 | Nhà tập đa năng | -nt- | 01 | Phục vụ giáo dục và đào tạo | -nt- | 1740 | 1740 |
3.7 | Trung tâm học liệu | -nt- | 01 | Phục vụ giáo dục và đào tạo | -nt- | 665 | 1330 |
3.8 | Hội trường | -nt- | 01 | Phục vụ giáo dục và đào tạo | -nt- | 1162 | |
3.9 | Sân vận động | -nt- | 06 | Phục vụ giáo dục và đào tạo | -nt- | 3438 | 3438 |
Sân bóng đá cỏ nhân tạo | -nt- | 03 | Phục vụ giáo dục và đào tạo | -nt- | 2376 | 2376 | |
Sân bóng chuyền | -nt- | 02 | Phục vụ giáo dục và đào tạo | -nt- | 600 | 600 | |
Sân bóng rổ | -nt- | 01 | Phục vụ giáo dục và đào tạo | -nt- | 462 | 462 | |
3.10 | Các phòng chức năng | -nt- | 53 | Phục vụ giáo dục và đào tạo | -nt- | 5786 | |
Phòng Y tế | -nt- | 01 | Phục vụ giáo dục và đào tạo | -nt- | 60 | ||
Đoàn Thanh niên | -nt- | 01 | Phục vụ giáo dục và đào tạo | -nt- | 100 | ||
VP làm việc + khu hiệu bộ (đã cộng VP khoa GDNT và Phòng TK GDNT+Phòng PGS+Phòng CNTT) | -nt- | 27 | Phục vụ giáo dục và đào tạo | -nt- | 3846 | ||
VP Khoa + Phòng Trưởng khoa | -nt- | 24 | Phục vụ giáo dục và đào tạo | -nt- | 1780 |
TT | Tên cơ sở/chương trình đào tạo | Tên tổ chức kiểm định | Năm đánh giá | Kết quả đánh giá/công nhận | Số công nhận | Nội dung | Thời gian hiệu lực |
|
Từ ngày | Đến ngày | |||||||
1 | Kiểm định chất lượng cơ sở giáo dục | Trung tâm kiểm định chất lượng giá dục - Đại học Quốc gia Hà Nội | 10/2015 | 82% |
01/NKHĐKĐCL, 30/01/2016 | Công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục | 23/3/2016 | 23/3/2021 |
2 | Kiểm định chất lượng cơ sở giáo dục | 12/2021 | 84,96% | 40/NQ-HĐKĐCL 24/02/2022 |
Công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục | 11/3/2022 | 11/3/2027 |
TT | Mã ngành | Tên ngành | Tên chương trình | Tên tổ chức kiểm định |
1 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | CTĐT trình độ đại học ngành Sư phạm Vật lí | AUN-QA(*) |
2 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | CTĐT trình độ đại học ngành Công nghệ Thông tin | VCEA(*) |
3 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | CTĐT trình độ đại học ngành Công nghệ Sinh học | VCEA(*) |
4 | 7310401 | Tâm lí học | CTĐT trình độ đại học ngành Tâm lí học | VCEA(*) |
5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | CTĐT trình độ đại học ngành Giáo dục Chính trị | VCEA(*) |
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | CTĐT trình độ đại học ngành Giáo dục Tiểu học | VCEA(*) |
7 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | CTĐT trình độ đại học ngành Sư phạm Lịch sử | VCEA(*) |
8 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | CTĐT trình độ đại học ngành Sư phạm Địa lý | VNU(*) |
9 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | CTĐT trình độ đại học ngành Giáo dục Mầm non | VNU(*) |
10 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | CTĐT trình độ đại học ngành Sư phạm Âm nhạc | VNU(*) |
11 | 7760101 | Công tác xã hội | CTĐT trình độ đại học ngành Công tác xã hội | VNU(*) |
12 | 7140209 | Sư phạm Toán | CTĐT trình độ đại học ngành Sư phạm Toán | AUN-QA(*) |
13 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | CTĐT trình độ đại học ngành Sư phạm Hóa học | AUN-QA(*) |
14 | 714027 | Sư phạm Ngữ văn | CTĐT trình độ đại học ngành Sư phạm Ngữ văn | AUN-QA(*) |
15 | 8140111 | Lý luận &PPDHBM Vật lý | CTĐT trình độ Thạc sĩ lí luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý | VNU(*) |
16 | 8140101 | Giáo dục học (Giáo dục Tiểu học) |
CTĐT trình độ Thạc sĩ Giáo dục học chuyên ngành giáo dục Tiểu học | VNU(*) |
17 | 8460102 | Toán giải tích | CTĐT trình độ Thạc sĩ Toán giải tích | VNU(*) |
18 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | CTĐT trình độ đại học ngành Sư phạm Sinh học | VNU(*) |
19 | 7140210 | Sư phạm Tin học | CTĐT trình độ đại học ngành Sư phạm Tin học | VNU(*) |
20 | 7310630 | Việt Nam học | CTĐT trình độ đại học ngành Việt Nam học | VNU(*) |
21 | 7440112 | Hóa học | CTĐT trình độ đại học ngành Hóa học | VNU(*) |
22 | 7310501 | Địa lý học | CTĐT trình độ đại học ngành Địa lý học | VNU(*) |
23 | 7320101 | Báo chí | CTĐT trình độ đại học ngành Báo chí | VNU(*) |
24 | 8310401 | Tâm lý học | CTĐT trình độ Thạc sĩ ngành Tâm lý học | VNU(*) |
25 | 7140204 | Giáo dục công dân | CTĐT trình độ đại học ngành Giáo dục công dân | VNU(*) |
26 | 7850101 | Quản lý tài nguyên & Môi trường | CTĐT trình độ đại học ngành Quản lý tài nguyên & Môi trường | VNU(*) |
27 | 7229040 | Văn hóa học | CTĐT trình độ đại học ngành Văn hóa học | VNU(*) |
TT | Chỉ số đánh giá | Năm 2024 | Năm 2023 |
1 | Quy mô đào tạo | 12.863 | 11.514 |
2 | Số lượng nhập học mới | 3.620 | 3.423 |
3 | Số lượng tốt nghiệp | 3.581 | 3.308 |
4 | Tỉ lệ nhập học so với kế hoạch | 87,5% | 83,0% |
5 | Tỉ lệ nhập học trung bình 3 năm | 80,3% | 74,7% |
6 | Tỉ số tăng giảm quy mô đào tạo 3 năm | 11,8% | 12,0% |
7 | Tỉ lệ thôi học | 3,27% | 3,75% |
8 | Tỉ lệ thôi học năm đầu | 3,36% | 3,64% |
9 | Tỉ lệ tốt nghiệp (trong thời gian không quá 2 năm so với kế hoạch học tập chuẩn) | 93,8% | 85,0% |
10 | Tỉ lệ tốt nghiệp đúng hạn (trong thời gian tiêu chuẩn) | 64,8% | 55,0% |
11 | Tỉ lệ người học hài lòng với giảng viên | 93,2% | 88,4% |
12 | Tỉ lệ tốt nghiệp hài lòng tổng thể | 89,4% | 87,1% |
13 | Tỉ lệ tốt nghiệp có việc làm đúng chuyên môn | 95,7% | 90,0% |
TT | Số lượng người học | Đang học | Tuyển mới | Tốt nghiệp | Tỷ lệ việc làm[8] |
I | Đại học | ||||
1 | Lĩnh vực Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | ||||
1.1 | Chính quy | 6087 | 1506 | 990 | 89.8% |
1.2 | Vừa làm vừa học | 1275 | 157 | 393 | 100% |
1.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
2 | Lĩnh vực Khoa học sự sống | ||||
2.1 | Chính quy | 122 | 38 | 7 | 100% |
2.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
2.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
3 | Lĩnh vực Khoa học tự nhiên | ||||
3.1 | Chính quy | 215 | 46 | 20 | 89.3% |
3.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
3.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
4 | Lĩnh vực Máy tính và công nghệ thông tin | ||||
4.1 | Chính quy | 919 | 221 | 140 | 80.5% |
4.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
4.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
5 | Lĩnh vực Nhân văn | ||||
5.1 | Chính quy | 638 | 189 | 41 | 84.6% |
5.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
5.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
6 | Lĩnh vực Khoa học xã hội và hành vi | ||||
6.1 | Chính quy | 1214 | 304 | 237 | 91.2% |
6.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
6.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
7 | Lĩnh vực Báo chí và thông tin | ||||
7.1 | Chính quy | 601 | 124 | 104 | 80.3% |
7.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
7.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
8 | Lĩnh vực Dịch vụ xã hội | ||||
8.1 | Chính quy | 202 | 71 | 27 | 90.9% |
8.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
8.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
9 | Lĩnh vực Môi trường và bảo vệ môi trường | ||||
9.1 | Chính quy | 77 | 11 | 6 | 81.3% |
9.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
9.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
10 | Lĩnh vực Kỹ thuật | ||||
10.1 | Chính quy | 41 | 20 | 0 | 0% |
10.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
10.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
11 | Lĩnh vực Toán và thống kê | ||||
10.1 | Chính quy | 31 | 0 | 0 | 0% |
10.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
10.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
II | Thạc sĩ (và trình độ tương đương) | ||||
1 | Lĩnh vực Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | ||||
1.1 | Chính quy | 866 | 406 | 179 | 100% |
1.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
1.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
2 | Lĩnh vực Khoa học sự sống | ||||
2.1 | Chính quy | 14 | 8 | 10 | 100% |
2.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
2.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
3 | Lĩnh vực Khoa học tự nhiên | ||||
3.1 | Chính quy | 46 | 10 | 30 | 100% |
3.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
3.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
4 | Lĩnh vực Máy tính và công nghệ thông tin | ||||
4.1 | Chính quy | 8 | 0 | 0 | 100% |
4.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
4.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
5 | Lĩnh vực Nhân văn | ||||
5.1 | Chính quy | 106 | 36 | 25 | 100% |
5.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
5.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
6 | Lĩnh vực Khoa học xã hội và hành vi | ||||
6.1 | Chính quy | 176 | 59 | 13 | 100% |
6.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
6.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
7 | Lĩnh vực Báo chí và thông tin | ||||
7.1 | Chính quy | 0 | 0 | 0 | 0% |
7.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
7.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
8 | Lĩnh vực Dịch vụ xã hội | ||||
8.1 | Chính quy | 0 | 0 | 0 | 0% |
8.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
8.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
9 | Lĩnh vực Môi trường và bảo vệ môi trường | ||||
9.1 | Chính quy | 8 | 0 | 5 | 100% |
9.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
9.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
10 | Lĩnh vực Kỹ thuật | ||||
10.1 | Chính quy | 0 | 0 | 0 | 0% |
10.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
10.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
11 | Lĩnh vực Toán và thống kê | ||||
11.1 | Chính quy | 170 | 54 | 37 | 100% |
11.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
11.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
III | Tiến sĩ | ||||
1 | Lĩnh vực Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | ||||
1.1 | Chính quy | 18 | 8 | 1 | 100% |
1.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
1.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
2 | Lĩnh vực Khoa học sự sống | ||||
2.1 | Chính quy | 7 | 2 | 0 | 100% |
2.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
2.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
3 | Lĩnh vực Khoa học tự nhiên | ||||
3.1 | Chính quy | 1 | 0 | 0 | 100% |
3.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
3.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
4 | Lĩnh vực Máy tính và công nghệ thông tin | ||||
4.1 | Chính quy | 3 | 0 | 0 | 100% |
4.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
4.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
5 | Lĩnh vực Nhân văn | ||||
5.1 | Chính quy | 14 | 3 | 4 | 100% |
5.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
5.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
6 | Lĩnh vực Khoa học xã hội và hành vi | ||||
6.1 | Chính quy | 0 | 0 | 0 | 0% |
6.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
6.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
7 | Lĩnh vực Báo chí và thông tin | ||||
7.1 | Chính quy | 0 | 0 | 0 | 0% |
7.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
7.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
8 | Lĩnh vực Dịch vụ xã hội | ||||
8.1 | Chính quy | 0 | 0 | 0 | 0% |
8.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
8.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
9 | Lĩnh vực Môi trường và bảo vệ môi trường | ||||
9.1 | Chính quy | 0 | 0 | 0 | 0% |
9.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
9.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
10 | Lĩnh vực Kỹ thuật | ||||
10.1 | Chính quy | 0 | 0 | 0 | 0% |
10.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
10.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
11 | Lĩnh vực Toán và thống kê | ||||
11.1 | Chính quy | 4 | 1 | 0 | 100% |
11.2 | Vừa làm vừa học | 0 | 0 | 0 | 0% |
11.3 | Đào tạo từ xa | 0 | 0 | 0 | 0% |
TT | Chỉ số đánh giá | Năm 2024 | Năm 2023 |
1 | Tỉ trọng thu khoa học - công nghệ | ||
2 | Số công bố khoa học/giảng viên | 330/354 | 302/354 |
3 | Số công bố WoS, Scopus/giảng viên | 134/354 | 116/354 |
TT | Đề tài nghiên cứu khoa học | Số lượng | Kinh phí thực hiện trong năm 2024 |
1 | Đề tài cấp Nhà nước | 3 | 2 tỷ 826 triệu đồng |
2 | Đề tài cấp bộ, tỉnh | 10 | 3 tỷ 814 triệu đồng |
3 | Đề tài cấp cơ sở | 20 | 670 triệu đồng |
4 | Đề tài hợp tác doanh nghiệp (trong nước) | 2 | 720 triệu đồng |
5 | Đề tài hợp tác quốc tế | 2 | 355 triệu đồng |
Tổng số |
TT | Công trình công bố | Năm 2024 | Năm 2023 |
1 | Tổng số bài báo khoa học được HĐGSNN công nhận không nằm trong danh mục WoS, Scopus và bằng độc quyền giải pháp hữu ích | 330 | 302 |
2 | Tổng số công bố WoS, Scopus tất cả các lĩnh vực | 134 | 116 |
3 | Tổng số sách chuyên khảo, số tác phẩm nghệ thuật và thành tích thể dục thể thao đạt giải thưởng quốc gia, quốc tế | ||
4 | Tổng số bằng độc quyền sáng chế | 0 | 0 |
5 | Tổng số bằng độc quyền giải pháp hữu ích | 02 | 0 |
6 | Kết quả chuyển giao tri thức, chuyển giao công nghệ, hỗ trợ khởi nghiệp (nếu có) | 0 | 0 |
TT | Tên, mã | Cấp quản lý | Người chủ trì | Thành viên tham gia | Đối tác trong nước/ quốc tế |
Thời gian thực hiện (từ-đến) | Kinh phí thực hiện (Triệu đồng) |
Tóm tắt kết quả | Sản phẩm | Tình trạng |
1 | 106.99-2023.84 | Quỹ Nafosted | Nguyễn Văn An | 2024-2026 | 900 | - Bài báo đăng tạp chí quốc tế uy tín | Đang thực hiện | |||
2 | 101.04-2023.49 | Quỹ Nafosted | Trương Công Quỳnh | 2024-2026 | 1060 | - Bài báo đăng tạp chí quốc tế uy tín | Đang thực hiện | |||
3 | 504.05-2023.19 | Quỹ Nafosted | Lê Thị Lâm | 2024-2026 | 866 | - Bài báo đăng tạp chí quốc tế uy tín | Đang thực hiện | |||
4 | B2024.DNA.01 | Bộ | ThS. Lê Thị Hằng | 2024-2025 | 330 | - Bài báo đăng tạp chí quốc tế uy tín - Đào tạo ThS. |
Đang thực hiện | |||
5 | B2024.DNA.05 | Bộ | ThS. Lê Thị Phương Thảo | 2024-2025 | 600 | - Bài báo đăng tạp chí quốc tế uy tín - Đào tạo ThS. |
Đang thực hiện | |||
6 | B2024.DNA.11 | Bộ | TS. Đoạn Chí Cường | 2024-2025 | 680 | - Bài báo đăng tạp chí quốc tế uy tín - Đào tạo ThS. |
Đang thực hiện | |||
7 | B2024.DNA.15 | Bộ | TS. Trương Anh Thuận | 2024-2025 | 300 | - Bài báo đăng tạp chí quốc tế uy tín - Đào tạo ThS. |
Đang thực hiện | |||
8 | B2024.DNA.22 | Bộ | TS. Đỗ Thị Thúy Vân | 2024-2025 | 650 | - Bài báo đăng tạp chí quốc tế uy tín - Đào tạo ThS. |
Đang thực hiện |
9 | B2024.CTT.09 | Bộ | TS. Nguyễn Thị Hà Phương | 2024-2025 | 400 | - Bài báo đăng tạp chí quốc tế uy tín - Đào tạo ThS. |
Đang thực hiện | |||
10 | B2024. CTT.04 | Bộ | TS. Chữ Văn Tiệp | 2024-2025 | 400 | - Bài báo đăng tạp chí quốc tế uy tín - Đào tạo ThS. |
Đang thực hiện | |||
11 | B2024-DN03-09 | ĐHĐN | Nguyễn Đình Chương | 2024-2025 | 164 | - Bài báo đăng tạp chí quốc tế uy tín - Đào tạo ThS. |
Đang thực hiện | |||
12 | B2024-DN03-10 | ĐHĐN | Phạm Thị Kiều Duyên | 2024-2025 | 180 | - Bài báo đăng tạp chí quốc tế uy tín - Đào tạo ThS. |
Đang thực hiện | |||
13 | B2024-DN03-11 | ĐHĐN | Trần Văn Hưng | 2024-2025 | 164 | - Bài báo đăng tạp chí quốc tế uy tín - Đào tạo ThS. |
Đang thực hiện | |||
14 | 05/HĐ-SKHCN | Thành phố | Nguyễn Thị Tường Vi | 2024-2026 | 1.419 | - Bài báo đăng tạp chí quốc tế uy tín - Đào tạo ThS. |
Đang thực hiện | |||
15 | T2024-TN-01 | Cơ sở | Nguyễn Thị Diệu | 2024-2025 | 35 | Bài báo đăng tạo chí trong nước | Đang thực hiện | |||
16 | T2024-TN-02 | Cơ sở | ThS. Đặng Thị Thuỳ Dương | 2024-2025 | 35 | Bài báo đăng tạo chí trong nước | Đang thực hiện | |||
17 | T2024-TN-03 | Cơ sở | Hồ Thanh Hải | 2024-2025 | 35 | Bài báo đăng tạo chí trong nước | Đang thực hiện | |||
18 | T2024-TN-04 | Cơ sở | Tô Văn Hạnh | 2024-2025 | 35 | Bài báo đăng tạo chí trong nước |
Đang thực hiện | |||
19 | T2024-TN-05 | Cơ sở | TS. Chu Đình Kiên | 2024-2025 | 35 | Thanh lý | ||||
20 | T2024-TN-06 | Cơ sở | ThS. Mai Thị Cẩm Nhung | 2024-2025 | 35 | Bài báo đăng tạo chí trong nước | Đã nghiệm thu | |||
21 | T2024-TN-07 | Cơ sở | TS. Trần Thị Ánh Nguyệt | 2024-2025 | 35 | Bài báo đăng tạo chí trong nước | Đang thực hiện | |||
22 | T2024-TN-08 | Cơ sở | Nguyễn Thị Sinh | 2024-2025 | 35 | Bài báo đăng tạo chí trong nước | Đang thực hiện | |||
23 | T2024-TN-09 | Cơ sở | TS. Nguyễn Phú Thắng | 2024-2025 | 35 | Bài báo đăng tạo chí trong nước | Đã nghiệm thu | |||
24 | T2024-TN-10 | Cơ sở | ThS. Võ Thị Bích Thủy | 2024-2025 | 35 | Bài báo đăng tạo chí trong nước | Đã nghiệm thu | |||
25 | T2024-UD-11 | Cơ sở | Nguyễn Thị Bích Hằng | 2024-2025 | 100 | Bài báo đăng tạp chí quốc tế uy tín. Và Sản phẩm ứng dụng |
Đang thực hiện | |||
26 | T2024-KN-12 | Cơ sở | Thái Đình Dũng | 2024-2025 | 20 | Bài báo đăng tạo chí trong nước | Đang thực hiện | |||
27 | T2024-KN-13 | Cơ sở | ThS. Lê Hưng Tiến | 2024-2025 | 20 | Bài báo đăng tạo chí trong nước | Đang thực hiện | |||
28 | T2024-KN-14 | Cơ sở | TS. Nguyễn Lê Trâm | 2024-2025 | 20 | Bài báo đăng tạo chí trong nước | Đang thực hiện | |||
29 | T2024-KN-15 | Cơ sở | ThS. Nguyễn Thanh Tuấn | 2024-2025 | 20 | Bài báo đăng tạo chí trong nước | Đang thực hiện | |||
30 | T2024-KN-16 | Cơ sở | Đinh Thị Ngàn Thương | 2024-2025 | 20 | Bài báo đăng tạo chí trong nước | Đã nghiệm thu | |||
31 | T2024-KN-17 | Cơ sở | TS. Nguyễn Hoàng Tịnh Uyên | 2024-2025 | 20 | Bài báo đăng tạo chí trong nước | Đã nghiệm thu |
32 | T2024-KN-18 | Cơ sở | Nguyễn Thị Hồng Yến | 2024-2025 | 20 | Bài báo đăng tạo chí trong nước | Đang thực hiện | |||
33 | T2024-PGS-19 | Cơ sở | Nguyễn Thị Thu Hồng | 2024-2025 | 50 | Bài báo đăng tạo chí trong nước | Đang thực hiện | |||
34 | T2024-LK-20 | Cơ sở | Nguyễn Minh Lý | 2024-2025 | 30 | Bài báo đăng tạo chí trong nước | Đã nghiệm thu | |||
35 | 72044021CA00003 | Thuộc Dự án | Võ Văn Minh | 2024 | 177 | Tài liệu dạy học và bài báo khoa học | Đã nghiệm thu | |||
36 | 72044021CA00003 | Thuộc Dự án | Bùi Thị Thanh Diệu | 2024 | 177 | Tài liệu dạy học và bài báo khoa học | Đã nghiệm thu | |||
37 | VINIF.2024.STS.57 | TS. Bùi Thị Thơ | Vingroup | 2024-2025 | 360 | Bài báo khoa học | Đang thực hiện | |||
38 | VINIF.2024.STS.47 | Đoàn Thị Lưu Luyến | Vingroup | 2024-2025 | 360 | Bài báo khoa học | Đang thực hiện |
TT | Chỉ số đánh giá | Năm báo cáo |
Năm trước liền kề năm báo cáo | Tỷ lệ tăng/giảm giữa các năm |
1 | Biên độ hoạt động trung bình 03 năm | 16,59% | 16,06% | 0,53% |
2 | Chỉ số tăng trưởng bền vững | 30,21% | 19,61% | 10,60% |
TT | Nội dung | Năm 2024 (triệu đồng) | Năm 2023 (triệu đồng) | Dự kiến cho từng năm học tiếp theo | ||
Năm 2025 | Năm 2026 | Năm 2027 | ||||
1 | Tiến sĩ | |||||
Khối ngành I | 32.85 | 27.2 | 37.05 | 41.75 | 46.54 | |
Khối ngành IV | 35.45 | 31.05 | 39.9 | 44.95 | 50.18 | |
Khối ngành V | 38.15 | 32.05 | 43.1 | 48.65 | 54.34 | |
Khối ngành VII | 33.00 | 26.70 | 39.40 | 44.45 | 49.56 | |
2 | Thạc sĩ | |||||
Khối ngành I | 19.71 | 16.32 | 22.23 | 25.05 | 27.924 | |
Khối ngành IV | 21.27 | 18.63 | 23.94 | 26.97 | 30.108 | |
Khối ngành V | 22.89 | 19.23 | 25.86 | 29.19 | 32.604 | |
Khối ngành VII | 19.80 | 16.02 | 23.64 | 26.67 | 29.74 | |
3 | Đại học | |||||
Khối ngành I | 13.14 | 10.88 | 14.82 | 16.70 | 18.62 | |
Khối ngành IV | 14.18 | 12.42 | 15.96 | 17.98 | 20.072 | |
Khối ngành V | 15.26 | 12.82 | 17.24 | 19.46 | 21.736 | |
Khối ngành VII | 13.20 | 10.68 | 15.76 | 17.78 | 19.82 |
Đơn vị tính: Tỉ đồng | ||||
CHỈ SỐ THỐNG KÊ | 2024 | 2023 | 2022 | |
A | TỔNG THU HOẠT ĐỘNG | 195.82 | 177.16 | 137.10 |
I | Hỗ trợ chi thường xuyên từ Nhà nước/nhà đầu tư | 16.64 | 17.06 | 17.50 |
II | Thu giáo dục và đào tạo | 156.43 | 153.44 | 113.86 |
1 | Học phí, lệ phí từ người học | 84.49 | 98.58 | 71.21 |
2 | Hợp đồng, tài trợ từ NSNN | 71.94 | 54.86 | 42.65 |
3 | Hợp đồng, tài trợ từ bên ngoài | 0.00 | ||
4 | Thu khác | 0.00 | ||
III | Thu khoa học và công nghệ | 9.86 | 3.68 | 3.17 |
1 | Hợp đồng, tài trợ từ NSNN | 4.53 | 3.48 | 3.17 |
2 | Hợp đồng, tài trợ từ bên ngoài | 0.83 | 0.20 | |
3 | Thu khác | 4.50 | 0.00 | |
IV | Thu nhập khác (thu nhập ròng) | 12.90 | 2.98 | 2.57 |
Tổng nguồn thu học phí và hỗ trợ chi thường xuyên | 101.13 | 115.64 | 88.71 | |
B | TỔNG CHI HOẠT ĐỘNG | 161.22 | 151.35 | 113.05 |
I | Chi lương, thu nhập | 78.37 | 82.77 | 65.79 |
1 | Chi lương, thu nhập của giảng viên | 63.73 | 67.97 | 54.38 |
2 | Chi lương, thu nhập cho cán bộ khác | 14.64 | 14.80 | 11.41 |
II | Chi cơ sở vật chất và dịch vụ | 60.38 | 60.84 | 42.78 |
1 | Chi cho đào tạo | 22.81 | 16.39 | 11.41 |
2 | Chi cho nghiên cứu | 14.78 | 10.30 | 7.94 |
3 | Chi cho phát triển đội ngũ | 4.22 | 4.16 | 3.15 |
4 | Chi phí chung và chi khác | 18.57 | 29.99 | 20.28 |
III | Chi hỗ trợ người học | 16.01 | 7.74 | 4.48 |
1 | Chi học bổng và hỗ trợ học tập | 11.68 | 6.64 | 3.13 |
2 | Chi hoạt động nghiên cứu | 3.44 | 1.10 | 1.35 |
3 | Chi hoạt động khác | 0.89 | ||
IV | Chi khác | 6.47 | ||
C | CHÊNH LỆCH THU CHI | 34.61 | 25.81 | 24.05 |
Chênh lệch thu chi/Tổng thu | 34.2% | 14.6% | 17.5% |
TT | Nội dung | 2024 (triệu đồng) |
2023 (triệu đồng) |
I | Đại học | ||
1 | Trợ cấp | 41,120 | 71 |
2 | Miễn, giảm học phí | 2.028,072 | 475 |
3 | Học bổng | 6.641,617.715 | 5.710,957.746 |
II | Thạc sĩ | ||
1 | Trợ cấp | 0 | 0 |
2 | Miễn, giảm học phí | 0 | 0 |
3 | Học bổng | ||
III | Tiến sĩ | ||
1 | Trợ cấp | 0 | 0 |
2 | Miễn, giảm học phí | 0 | 0 |
3 | Học bổng |
TT | Nội dung | Năm 2024 (triệu đồng) |
Năm 2023 (triệu đồng) |
1 | Quỹ Hỗ trợ phát triển Trường ĐHSP | 34,449.19 | 29,721.61 |
2 | Quỹ hỗ trợ sinh viên | 5,437.63 | 3,386.09 |
3 | Quỹ Phát triển tiềm lực KHCN | 711.68 | 2,120.46 |
4 | Quỹ khen thưởng | 1,774.48 | 1,324.21 |
5 | Quỹ phúc lợi | 4,428.55 | 2,032.05 |
6 | Quỹ bổ sung thu nhập | 8,504.79 | 5,625.52 |
Những tin cũ hơn