A. DANH HIỆU THI ĐUA
I. Tập thể
1. Tập thể lao động tiên tiến
– Khoa Toán học
– Khoa Tin học
– Khoa Vật lý
– Khoa Hóa học
– Khoa Sinh học
– Khoa Ngữ văn
– Khoa Lịch sử
– Khoa Địa lý
– Khoa Tâm lý – Giáo dục
– Khoa Giáo dục Chính trị
– Khoa Giáo dục Mầm non
– Khoa Giáo dục Nghệ thuật và Thể chất
– Phòng Đào tạo
– Phòng Công tác Sinh viên
– Phòng Khoa học và Hợp tác quốc tế
– Phòng Kế hoạch – Tài chính
– Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục
2. Tập thể lao động xuất sắc
– Khoa Sinh – Môi trường
– Khoa Tâm lý – Giáo dục
– Phòng Công tác sinh viên
3. Cờ thi đua của Bộ GD&ĐT
Khoa Tâm lý – Giáo dục
II. Cá nhân
1. Lao động tiên tiến
| Số TT |
Họ và tên | Đơn vị | Ghi chú | |
| 1 | Phạm Quý | Mười | Khoa Toán học | |
| 2 | Chử Văn | Tiệp | Khoa Toán học | |
| 3 | Hoàng Nhật | Quy | Khoa Toán học | |
| 4 | Trương Công | Quỳnh | Khoa Toán học | |
| 5 | Tôn Thất | Tú | Khoa Toán học | |
| 6 | Nguyễn Thanh | Hưng | Khoa Toán học | |
| 7 | Ngô Thị Bích | Thủy | Khoa Toán học | |
| 8 | Lương Quốc | Tuyển | Khoa Toán học | |
| 9 | Lê Hải | Trung | Khoa Toán học | |
| 10 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Khoa Toán học | |
| 11 | Nguyễn Thị | Sinh | Khoa Toán học | |
| 12 | Phan Quang Như | Anh | Khoa Toán học | |
| 13 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Khoa Toán học | |
| 14 | Trần Văn | Sự | Khoa Toán học | |
| 15 | Nguyễn Lê | Trâm | Khoa Toán học | |
| 16 | Phan Trần Đức | Minh | Khoa Toán học | |
| 17 | Nguyễn Ngọc | Thạch | Khoa Toán học | |
| 18 | Nguyễn Thị Thu | Sương | Khoa Toán học | |
| 19 | Đào Thị Thanh | Thanh | Khoa Toán học | |
| 20 | Nguyễn Đình | Lầu | Khoa Tin học | |
| 21 | Trần Văn | Hưng | Khoa Tin học | |
| 22 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | Khoa Tin học | |
| 23 | Mai Hà | Thi | Khoa Tin học | |
| 24 | Trần Thùy | Trang | Khoa Tin học | |
| 25 | Nguyễn Quý | Tuấn | Khoa Vật lý | |
| 26 | Phùng Việt | Hải | Khoa Vật lý | |
| 27 | Lê Văn Thanh | Sơn | Khoa Vật lý | |
| 28 | Đinh Thanh | Khẩn | Khoa Vật lý | |
| 29 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | Khoa Vật lý | |
| 30 | Hoàng Đình | Triển | Khoa Vật lý | |
| 31 | Trần Thị | Hồng | Khoa Vật lý | |
| 32 | Lê Thanh | Huy | Khoa Vật lý | |
| 33 | Nguyễn Bá Vũ | Chính | Khoa Vật lý | |
| 34 | Dụng Văn | Lữ | Khoa Vật lý | |
| 35 | Mai Thị Kiều | Liên | Khoa Vật lý | |
| 36 | Trần Thị Hương | Xuân | Khoa Vật lý | |
| 37 | Lê Thị Phương | Thảo | Khoa Vật lý | |
| 38 | Trần | Quỳnh | Khoa Vật lý | |
| 39 | Lê Thị Minh | Phương | Khoa Vật lý | |
| 40 | Trịnh Ngọc | Đạt | Khoa Vật lý | |
| 41 | Lê Vũ Trường | Sơn | Khoa Vật lý | |
| 42 | Phạm Thị Lam | Giang | Khoa Vật lý | |
| 43 | Đinh Văn | Tạc | Khoa Hóa học | |
| 44 | Đỗ Thị Thuý | Vân | Khoa Hóa học | |
| 45 | Lê Tự | Hải | Khoa Hóa học | |
| 46 | Trần Thị Ngọc | Bích | Khoa Hóa học | |
| 47 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Khoa Hóa học | |
| 48 | Nguyễn Trần | Nguyên | Khoa Hóa học | |
| 49 | Mai Văn | Bảy | Khoa Hóa học | |
| 50 | Vũ Thị | Duyên | Khoa Hóa học | |
| 51 | Võ Thắng | Nguyên | Khoa Hóa học | |
| 52 | Nguyễn Đình | Chương | Khoa Hóa học | |
| 53 | Nguyễn Minh | Thông | Khoa Hóa học | |
| 54 | Bùi Ngọc Phương | Châu | Khoa Hóa học | |
| 55 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | Khoa Hóa học | |
| 56 | Đoàn Văn | Dương | Khoa Hóa học | |
| 57 | Lê Thị Tuyết | Anh | Khoa Hóa học | |
| 58 | Nguyễn Văn | Din | Khoa Hóa học | |
| 59 | Nguyễn Thị Thy | Nga | Khoa Hóa học | |
| 60 | Đặng Thị | Minh | Khoa Hóa học | |
| 61 | Trịnh Đăng | Mậu | Khoa Sinh – MT | |
| 62 | Nguyễn Thị Bích | Hằng | Khoa Sinh – MT | |
| 63 | Trần Quang | Dần | Khoa Sinh – MT | |
| 64 | Võ Châu | Tuấn | Khoa Sinh – MT | |
| 65 | Trương Thị Thanh | Mai | Khoa Sinh – MT | |
| 66 | Phùng Khánh | Chuyên | Khoa Sinh – MT | |
| 67 | Đoạn Chí | Cường | Khoa Sinh – MT | |
| 68 | Phạm Thị | Mỹ | Khoa Sinh – MT | |
| 69 | Bùi Thị | Thơ | Khoa Sinh – MT | |
| 70 | Lê Thị | Mai | Khoa Sinh – MT | |
| 71 | Nguyễn Thị Xuân | Ánh | Khoa Sinh – MT | |
| 72 | Hồ Trần Ngọc | Oanh | Khoa Ngữ văn | |
| 73 | Trần Thị Yến | Minh | Khoa Ngữ văn | |
| 74 | Đàm Nghĩa | Hiếu | Khoa Ngữ văn | |
| 75 | Bùi Bích | Hạnh | Khoa Ngữ văn | |
| 76 | Nguyễn Thanh | Trường | Khoa Ngữ văn | |
| 77 | Trần Văn | Sáng | Khoa Ngữ văn | |
| 78 | Phạm Thị | Hương | Khoa Ngữ văn | |
| 79 | Lê Đức | Luận | Khoa Ngữ văn | |
| 80 | Bùi Trọng | Ngoãn | Khoa Ngữ văn | |
| 81 | Cao Thị Xuân | Phượng | Khoa Ngữ văn | |
| 82 | Trần Thị | Hòa | Khoa Ngữ văn | |
| 83 | Đặng Phúc | Hậu | Khoa Ngữ văn | |
| 84 | Nguyễn Hoàng | Thân | Khoa Ngữ văn | |
| 85 | Trần Thị Ánh | Nguyệt | Khoa Ngữ văn | |
| 86 | Nguyễn Phương | Khánh | Khoa Ngữ văn | |
| 87 | Trần Thị | Tuyết | Khoa Ngữ văn | |
| 88 | Hoàng Hoài | Thương | Khoa Ngữ văn | |
| 89 | Vũ Thường | Linh | Khoa Ngữ văn | |
| 90 | Nguyễn Thu | Trang | Khoa Ngữ văn | |
| 91 | Phạm Thị Tú | Trinh | Khoa Ngữ văn | |
| 92 | Trịnh Quỳnh Đông | Nghi | Khoa Ngữ văn | |
| 93 | Hoàng Thị Mai | Sa | Khoa Ngữ văn | |
| 94 | Lê Thị Thanh | Tịnh | Khoa Ngữ văn | |
| 95 | Âu Thị Quỳnh | Trang | Khoa Ngữ văn | |
| 96 | Nguyễn Thanh | Tuấn | Khoa Ngữ văn | |
| 97 | Lê Văn | Thắng | Khoa Ngữ văn | |
| 98 | Lê Quốc | Vũ | Khoa Ngữ văn | |
| 99 | Võ Thị Hà | An | Khoa Ngữ văn | |
| 100 | Trương Trung | Phương | Khoa Lịch sử | |
| 101 | Lê Thị Thu | Hiền | Khoa Lịch sử | |
| 102 | Trương Anh | Thuận | Khoa Lịch sử | |
| 103 | Nguyễn Minh | Phương | Khoa Lịch sử | |
| 104 | Lưu | Trang | Khoa Lịch sử | |
| 105 | Trần Thị Mai | An | Khoa Lịch sử | |
| 106 | Lê Thị | Mai | Khoa Lịch sử | |
| 107 | Tô Văn | Hạnh | Khoa Lịch sử | |
| 108 | Trần Như | Bắc | Khoa Lịch sử | |
| 109 | Tăng Chánh | Tín | Khoa Lịch sử | |
| 110 | Đặng Thị Thùy | Dương | Khoa Lịch sử | |
| 111 | Phạm Thị | Lấm | Khoa Lịch sử | |
| 112 | Nguyễn Thị Hồng | Yến | Khoa Lịch sử | |
| 113 | Cao Thị | Nga | Khoa Lịch sử | |
| 114 | Nguyễn Thanh | Tưởng | Khoa Địa lý | |
| 115 | Nguyễn Thị | Diệu | Khoa Địa lý | |
| 116 | Trương Văn | Cảnh | Khoa Địa lý | |
| 117 | Nguyễn Phú | Thắng | Khoa Địa lý | |
| 118 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | Khoa Địa lý | |
| 119 | Nguyễn Văn | Thái | Khoa Địa lý | |
| 120 | Lê Ngọc | Hành | Khoa Địa lý | |
| 121 | Hoàng Thị Diệu | Hương | Khoa Địa lý | |
| 122 | Nguyễn Văn | An | Khoa Địa lý | |
| 123 | Nguyễn Thị | Hồng | Khoa Địa lý | |
| 124 | Đinh Trần Mỹ | Linh | Khoa Địa lý | |
| 125 | Nguyễn Thị Trâm | Anh | Khoa TLGD | |
| 126 | Bùi Văn | Vân | Khoa TLGD | |
| 127 | Lê Mỹ | Dung | Khoa TLGD | |
| 128 | Nguyễn Thị Hằng | Phương | Khoa TLGD | |
| 129 | Bùi Thị Thanh | Diệu | Khoa TLGD | |
| 130 | Lê Thị | Duyên | Khoa TLGD | |
| 131 | Bùi Đình | Tuân | Khoa TLGD | |
| 132 | Lê Thị Ngọc | Lan | Khoa TLGD | |
| 133 | Hồ Thị Thúy | Hằng | Khoa TLGD | |
| 134 | Lê Thị | Hiền | Khoa TLGD | |
| 135 | Hà Văn | Hoàng | Khoa TLGD | |
| 136 | Lê Thị | Lâm | Khoa TLGD | |
| 137 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Khoa TLGD | |
| 138 | Phạm Thị Kiều | Duyên | Khoa TLGD | |
| 139 | Nguyễn Thị | Quý | Khoa TLGD | |
| 140 | Nguyễn Thị Bích | Hạnh | Khoa TLGD | |
| 141 | Nguyễn Thị Phương | Trang | Khoa TLGD | |
| 142 | Trần Xuân | Bách | Khoa TLGD | |
| 143 | Huỳnh Thị Cẩm | Lai | Khoa TLGD | |
| 144 | Nguyễn Văn | Đông | Khoa GDCT | |
| 145 | Nguyễn Thị | Hương | Khoa GDCT | |
| 146 | Dương Đình | Tùng | Khoa GDCT | |
| 147 | Trần Phan | Hiếu | Khoa GDCT | |
| 148 | Nguyễn Văn | Quế | Khoa GDCT | |
| 149 | Dương Thị | Nghĩa | Khoa GDCT | |
| 150 | Phan Thị Nhật | Tài | Khoa GDCT | |
| 151 | Nguyễn Duy | Quý | Khoa GDCT | |
| 152 | Hồ Thanh | Hải | Khoa GDCT | |
| 153 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | Khoa GDCT | |
| 154 | Nguyễn Thị Kim | Tiến | Khoa GDCT | |
| 155 | Nguyễn Thị | Tùng | Khoa GDCT | |
| 156 | Võ Thị | Bảy | Khoa GDTH | |
| 157 | Trần Thị Kim | Cúc | Khoa GDTH | |
| 158 | Vũ Đình | Chinh | Khoa GDTH | |
| 159 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | Khoa GDTH | |
| 160 | Nguyễn Phan Lâm | Quyên | Khoa GDTH | |
| 161 | Nguyễn Công Thùy | Trâm | Khoa GDTH | |
| 162 | Hoàng Nam | Hải | Khoa GDTH | |
| 163 | Lê Văn | Trung | Khoa GDTH | |
| 164 | Lương Văn | Thọ | Khoa GDTH | |
| 165 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | Khoa GDTH | |
| 166 | Kiều Mạnh | Hùng | Khoa GDTH | |
| 167 | Võ Thị Bích | Thủy | Khoa GDTH | |
| 168 | Nguyễn Thị Mai | Thủy | Khoa GDTH | |
| 169 | Đinh Thị Ngàn | Thương | Khoa GDTH | |
| 170 | Nguyễn Thị Hà | Phương | Khoa GDTH | |
| 171 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Khoa GDTH | |
| 172 | Đoàn Thị | Vân | Khoa GDTH | |
| 173 | Trần Nguyễn Quỳnh | Anh | Khoa GDTH | |
| 174 | Lê Sao | Mai | Khoa GDTH | |
| 175 | Nguyễn Tiên | Hoàng | Khoa GDTH | |
| 176 | Nguyễn Thị Tường | Vi | Khoa GDTH | |
| 177 | Lê Thị | Giang | Khoa GDTH | |
| 178 | Tôn Nữ Diệu | Hằng | Khoa GDMN | |
| 179 | Hoàng Thế | Hải | Khoa GDMN | |
| 180 | Nguyễn Thị Diệu | Hà | Khoa GDMN | |
| 181 | Nguyễn Thị | Nhân | Khoa GDMN | |
| 182 | Kiều Thị | Kính | Khoa GDMN | |
| 183 | Phan Thị | Nga | Khoa GDMN | |
| 184 | Chu Đình | Kiên | Khoa GDMN | |
| 185 | Nguyễn Thị Triều | Tiên | Khoa GDMN | |
| 186 | Đào Thị Linh | Giang | Khoa GDMN | |
| 187 | Trương Quang Minh | Đức | Khoa GDNT&TC | |
| 188 | Nguyễn Thị Lệ | Quyên | Khoa GDNT&TC | |
| 189 | Đàm Văn | Thọ | Khoa GDNT&TC | |
| 190 | Lê Hưng | Tiến | Khoa GDNT&TC | |
| 191 | Trần Thị Hoài | Diễm | Khoa GDNT&TC | |
| 192 | Thái Đình | Dũng | Khoa GDNT&TC | |
| 193 | Trương Thị Khánh | Trang | Khoa GDNT&TC | |
| 194 | Nguyễn Hoàng Tịnh | Uyên | Khoa GDNT&TC | |
| 195 | Trầm Thị Trạch | Oanh | Khoa GDNT&TC | |
| 196 | Trần Thị Mỹ | Hạnh | Khoa GDNT&TC | |
| 197 | Võ Văn | Minh | Phòng Tổ chức | |
| 198 | Nguyễn Duy | Phương | Phòng Tổ chức | |
| 199 | Hoàng Kim | Thành | Phòng Tổ chức | |
| 200 | Trần Thị Mai | Hà | Phòng Tổ chức | |
| 201 | Trần Thị Minh | Lệ | Phòng Tổ chức | |
| 202 | Phan | Liễn | Phòng Tổ chức | |
| 203 | Đinh Xuân | Lâm | Phòng Tổ chức | |
| 204 | Lê Văn | Bình | Phòng Tổ chức | |
| 205 | Nghiêm Văn | Bình | Phòng Tổ chức | |
| 206 | Nguyễn Thị | Mười | Phòng Tổ chức | |
| 207 | Phùng Tiến | Dũng | Phòng Tổ chức | |
| 208 | Hồ | Trung | Phòng Tổ chức | |
| 209 | Trần Văn | Nhân | Phòng Tổ chức | |
| 210 | Nguyễn Văn | Tụng | Phòng Tổ chức | |
| 211 | Võ Văn | Liêm | Phòng Tổ chức | |
| 212 | Hồ Thị Ngọc | Ca | Phòng Hành chính | |
| 213 | Đồng Thế | Hưng | Phòng Hành chính | |
| 214 | Nguyễn Thị Bích | Thủy | Phòng Hành chính | |
| 215 | Phan Hữu | Thắng | Phòng Hành chính | |
| 216 | Nguyễn Vinh | San | Phòng Hành chính | |
| 217 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Phòng Hành chính | |
| 218 | Trương Thị Phương | Chi | Phòng Hành chính | |
| 219 | Lê Thanh | Hà | Phòng Hành chính | |
| 220 | Võ Thị Thúy | Hòa | Phòng Hành chính | |
| 221 | Hoàng Thị | Hồng | Phòng Hành chính | |
| 222 | Nguyễn Ngọc | Hiệp | Phòng Hành chính | |
| 223 | Đinh Công | Khanh | Phòng Hành chính | |
| 224 | Vũ Thị | Khoa | Phòng Hành chính | |
| 225 | Tán Ngọc | Lan | Phòng Hành chính | |
| 226 | Võ Thị | Luyến | Phòng Hành chính | |
| 227 | Nguyễn Thị | Minh | Phòng Hành chính | |
| 228 | Nguyễn Thị Thu | Thanh | Phòng Hành chính | |
| 229 | Đỗ Thị | Thuyết | Phòng Hành chính | |
| 230 | Phạm Thanh | Toán | Phòng Hành chính | |
| 231 | Nguyễn Thị | Tuyết | Phòng Hành chính | |
| 232 | Nguyễn Thị | Ve | Phòng Hành chính | |
| 233 | Trịnh Khắc | Đức | Phòng Hành chính | |
| 234 | Huỳnh | Bọng | Phòng CTSV | |
| 235 | Nguyễn Viết Hải | Hiệp | Phòng CTSV | |
| 236 | Phạm Thị Kim | Chi | Phòng CTSV | |
| 237 | Lê Trang | Tin | Phòng CTSV | |
| 238 | Nguyễn Văn | Thoan | Phòng CTSV | |
| 239 | Đỗ Đinh | Dân | Phòng CTSV | |
| 240 | Nguyễn Thị | Vân | Phòng CTSV | |
| 241 | Lê Trang | Thư | Phòng CTSV | |
| 242 | Phan Đức | Tuấn | Phòng Đào tạo | |
| 243 | Nguyễn Thị Bích | Huyền | Phòng Đào tạo | |
| 244 | Nguyễn | Linh | Phòng Đào tạo | |
| 245 | Nguyễn Minh | Phong | Phòng Đào tạo | |
| 246 | Đàm Minh | Anh | Phòng Đào tạo | |
| 247 | Lê Doãn | Cang | Phòng Đào tạo | |
| 248 | Phạm Thị Ngọc | Diệu | Phòng Đào tạo | |
| 249 | Phan Thị | Hoa | Phòng Đào tạo | |
| 250 | Hồ Minh | Hoành | Phòng Đào tạo | |
| 251 | Trần Đức | Mạnh | Phòng Đào tạo | |
| 252 | Nguyễn Thị Lê | Na | Phòng Đào tạo | |
| 253 | Đỗ Thị Kim | Phượng | Phòng Đào tạo | |
| 254 | Tống Thị | Quý | Phòng Đào tạo | |
| 255 | Trương Minh | Tú | Phòng Đào tạo | |
| 256 | Nguyễn Văn | Hiếu | Phòng KH&HTQT | |
| 257 | Nguyễn Văn | Sang | Phòng KH&HTQT | |
| 258 | Nguyễn Minh | Lý | Phòng KH&HTQT | |
| 259 | Phan Trương Hoàng | My | Phòng KH&HTQT | |
| 260 | Phạm Thị Thanh | Mai | Phòng KH&HTQT | |
| 261 | Nguyễn Thị Thu | An | Phòng KH&HTQT | |
| 262 | Võ Ngọc Mai | Quỳnh | Phòng KH&HTQT | |
| 263 | Trần Đoàn | Vũ | Phòng CSVC | |
| 264 | Hoàng Mạnh | Hùng | Phòng CSVC | |
| 265 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | Phòng CSVC | |
| 266 | Hứa Hữu | Lân | Phòng CSVC | |
| 267 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | Phòng KHTC | |
| 268 | Dương Thị | Yến | Phòng KHTC | |
| 269 | Phạm Thị Thanh | Giang | Phòng KHTC | |
| 270 | Thái Thị Ngọc | Vỹ | Phòng KHTC | |
| 271 | Lê Đình | Úy | Phòng KHTC | |
| 272 | Trần Thị Minh | Lựu | Phòng KHTC | |
| 273 | Dương Thị Hoàng | Vi | Phòng KHTC | |
| 274 | Tôn Nữ Duy | Hoàng | Phòng KT&ĐBCLGD | |
| 275 | Trịnh Thế | Anh | Phòng KT&ĐBCLGD | |
| 276 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Phòng KT&ĐBCLGD | |
| 277 | Trương Văn | Thanh | Phòng KT&ĐBCLGD | |
| 278 | Đỗ Thế | Cường | Phòng KT&ĐBCLGD | |
| 279 | Văn Thị Ngọc | Trâm | Phòng KT&ĐBCLGD | |
| 280 | Huỳnh Minh | Tuyền | Phòng KT&ĐBCLGD | |
| 281 | Nguyễn Xuân | Cường | TrT HL&CNTT | |
| 282 | Nguyễn Toàn | Quyền | TrT HL&CNTT | |
| 283 | Đặng Hùng | Vĩ | TrT HL&CNTT | |
| 284 | Huỳnh Ngọc Minh | Thi | TrT HL&CNTT | |
| 285 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | TrT HL&CNTT | |
| 286 | Nguyễn Trường | Khánh | TrT HL&CNTT | |
| 287 | Tăng Thị Thu | Sương | TrT HL&CNTT | |
| 288 | Lại Quang | Minh | TrT HL&CNTT | |
| 289 | Huỳnh Đức Chu | Kỳ | TrT HL&CNTT | |
| 290 | Phạm Xuân | Dũng | TrT HL&CNTT | |
| 291 | Trịnh Khắc | Đức | TrT HL&CNTT | |
| Danh sách trên gồm: 291 người./. | ||||
2. Chiến sĩ thi đua cơ sở
| Số TT |
Họ và tên | Đơn vị | Ghi chú | |
| 1 | Chử Văn | Tiệp | Khoa Toán học | |
| 2 | Hoàng Nhật | Quy | Khoa Toán học | |
| 3 | Tôn Thất | Tú | Khoa Toán học | |
| 4 | Phan Quang Như | Anh | Khoa Toán học | |
| 5 | Trần Văn | Sự | Khoa Toán học | |
| 6 | Nguyễn Đình | Lầu | Khoa Tin học | |
| 7 | Trần Thùy | Trang | Khoa Tin học | |
| 8 | Phùng Việt | Hải | Khoa Vật lý | |
| 9 | Đinh Thanh | Khẩn | Khoa Vật lý | |
| 10 | Trịnh Ngọc | Đạt | Khoa Vật lý | |
| 11 | Lê Vũ Trường | Sơn | Khoa Vật lý | |
| 12 | Trần Thị | Hồng | Khoa Vật lý | |
| 13 | Nguyễn Bá Vũ | Chính | Khoa Vật lý | |
| 14 | Trần Thị Hương | Xuân | Khoa Vật lý | |
| 15 | Trần | Quỳnh | Khoa Vật lý | |
| 16 | Lê Tự | Hải | Khoa Hóa học | |
| 17 | Đỗ Thị Thúy | Vân | Khoa Hóa học | |
| 18 | Võ Thắng | Nguyên | Khoa Hóa học | |
| 19 | Vũ Thị | Duyên | Khoa Hóa học | |
| 20 | Mai Văn | Bảy | Khoa Hóa học | |
| 21 | Nguyễn Trần | Nguyên | Khoa Hóa học | |
| 22 | Nguyễn Thị Thy | Nga | Khoa Hóa học | |
| 23 | Trịnh Đăng | Mậu | Khoa Sinh – MT | |
| 24 | Trần Quang | Dần | Khoa Sinh – MT | |
| 25 | Trương Thị Thanh | Mai | Khoa Sinh – MT | |
| 26 | Nguyễn Thị Bích | Hằng | Khoa Sinh – MT | |
| 27 | Phùng Khánh | Chuyên | Khoa Sinh – MT | |
| 28 | Phạm Thị | Mỹ | Khoa Sinh – MT | |
| 29 | Trần Thị | Hòa | Khoa Ngữ văn | |
| 30 | Đàm Nghĩa | Hiếu | Khoa Ngữ văn | |
| 31 | Trịnh Quỳnh Đông | Nghi | Khoa Ngữ văn | |
| 32 | Nguyễn Thanh | Tuấn | Khoa Ngữ văn | |
| 33 | Phạm Thị Tú | Trinh | Khoa Ngữ văn | |
| 34 | Nguyễn Thu | Trang | Khoa Ngữ văn | |
| 35 | Lê Thị Thu | Hiền | Khoa Lịch sử | |
| 36 | Lưu | Trang | Khoa Lịch sử | |
| 37 | Tăng Chánh | Tín | Khoa Lịch sử | |
| 38 | Lê Ngọc | Hành | Khoa Địa lý | |
| 39 | Nguyễn Văn | An | Khoa Địa lý | |
| 40 | Trương Văn | Cảnh | Khoa Địa lý | |
| 41 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | Khoa Địa lý | |
| 42 | Nguyễn Văn | Thái | Khoa Địa lý | |
| 43 | Lê Mỹ | Dung | Khoa TLGD | |
| 44 | Lê Thị | Duyên | Khoa TLGD | |
| 45 | Hồ Thị Thúy | Hằng | Khoa TLGD | |
| 46 | Hà Văn | Hoàng | Khoa TLGD | |
| 47 | Trần Xuân | Bách | Khoa TLGD | |
| 48 | Lê Thị Ngọc | Lan | Khoa TLGD | |
| 49 | Nguyễn Thị | Quý | Khoa TLGD | |
| 50 | Nguyễn Văn | Đông | Khoa GDCT | |
| 51 | Phan Thị Nhật | Tài | Khoa GDCT | |
| 52 | Dương Thị | Nghĩa | Khoa GDCT | |
| 53 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | Khoa GDCT | |
| 54 | Trần Thị Kim | Cúc | Khoa GDTH | |
| 55 | Vũ Đình | Chinh | Khoa GDTH | |
| 56 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | Khoa GDTH | |
| 57 | Nguyễn Tiên | Hoàng | Khoa GDTH | |
| 58 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | Khoa GDTH | |
| 59 | Đinh Thị Ngàn | Thương | Khoa GDTH | |
| 60 | Đoàn Thị | Vân | Khoa GDTH | |
| 61 | Nguyễn Thị Diệu | Hà | Khoa GDMN | |
| 62 | Hoàng Thế | Hải | Khoa GDMN | |
| 63 | Nguyễn Thị Triều | Tiên | Khoa GDMN | |
| 64 | Nguyễn Thị Lệ | Quyên | Khoa GDNT&TC | |
| 65 | Nguyễn Hoàng Tịnh | Uyên | Khoa GDNT&TC | |
| 66 | Võ Văn | Minh | Phòng Tổ chức | |
| 67 | Nguyễn Duy | Phương | Phòng Tổ chức | |
| 68 | Trần Thị Minh | Lệ | Phòng Tổ chức | |
| 69 | Phan | Liễn | Phòng Tổ chức | |
| 70 | Hoàng Kim | Thành | Phòng Tổ chức | |
| 71 | Hồ Thị Ngọc | Ca | Phòng Hành chính | |
| 72 | Đồng Thế | Hưng | Phòng Hành chính | |
| 73 | Nguyễn Thị Bích | Thủy | Phòng Hành chính | |
| 74 | Phan Hữu | Thắng | Phòng Hành chính | |
| 75 | Phan Đức | Tuấn | Phòng Đào tạo | |
| 76 | Trần Đức | Mạnh | Phòng Đào tạo | |
| 77 | Phan Thị | Hoa | Phòng Đào tạo | |
| 78 | Nguyễn Minh | Phong | Phòng Đào tạo | |
| 79 | Nguyễn | Linh | Phòng Đào tạo | |
| 80 | Nguyễn Văn | Hiếu | Phòng KH&HTQT | |
| 81 | Nguyễn Văn | Sang | Phòng KH&HTQT | |
| 82 | Trịnh Thế | Anh | Phòng KT&ĐBCLGD | |
| 83 | Tôn Nữ Duy | Hoàng | Phòng KT&ĐBCLGD | |
| 84 | Nguyễn Xuân | Cường | TrT HL&CNTT | |
| 85 | Nguyễn Toàn | Quyền | TrT HL&CNTT | |
| 86 | Tăng Thị Thu | Sương | TrT HL&CNTT | |
| 87 | Huỳnh | Bọng | Phòng CTSV | |
| 88 | Nguyễn Viết Hải | Hiệp | Phòng CTSV | |
| 89 | Nguyễn Văn | Thoan | Phòng CTSV | |
| Danh sách trên gồm: 89 người./. | ||||
B. HÌNH THỨC KHEN THƯỞNG
I. Tập thể
1. Giấy khen Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm
– Khoa Toán học
– Khoa Vật lý
– Khoa Hóa học
– Khoa Lịch sử
– Khoa Địa lý
– Khoa Giáo dục Nghệ thuật và Thể chất
– Phòng Đào tạo
– Phòng KH&HTQT
– Phòng KT&ĐBCLGD
2. Giấy khen của Giám đốc ĐHĐN
Khoa Tâm lý – Giáo dục
3. Bằng khen của Bộ GD&ĐT
Khoa Sinh – Môi trường
4. Huân chương Lao động hạng Ba
Phòng Công tác Sinh viên
II. Cá nhân
1. Giấy khen Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm
| Số TT |
Họ | Tên | Đơn vị | Ghi chú |
| 1 | Nguyễn Thị | Sinh | Khoa Toán học | |
| 2 | Nguyễn Ngọc | Thạch | Khoa Toán học | |
| 3 | Trần Văn | Hưng | Khoa Tin | |
| 4 | Mai Hà | Thi | Khoa Tin | |
| 5 | Lê Thị Phương | Thảo | Khoa Vật lý | |
| 6 | Mai Thị Kiều | Liên | Khoa Vật lý | |
| 7 | Nguyễn Văn | Din | Khoa Hóa học | |
| 8 | Tô Văn | Hạnh | Khoa Lịch sử | |
| 9 | Bùi Đình | Tuân | Khoa TLGD | |
| 10 | Phạm Thị Kiều | Duyên | Khoa TLGD | |
| 11 | Nguyễn Văn | Quế | Khoa GDCT | |
| 12 | Nguyễn Thị Hà | Phương | Khoa GDTH | |
| 13 | Lê Thị | Giang | Khoa GDTH | |
| 14 | Nguyễn Thị Mai | Thủy | Khoa GDTH | |
| 15 | Trương Thị Khánh | Trang | Khoa GDNT&TC | |
| 16 | Võ Văn | Liêm | Phòng Tổ chức | |
| 17 | Võ Thị Thúy | Hòa | Phòng Hành chính | |
| 18 | Đinh Công | Khanh | Phòng Hành chính | |
| 19 | Tống Thị | Quý | Phòng Đào tạo | |
| 20 | Hoàng Mạnh | Hùng | Phòng CSVC | |
| 21 | Dương Thị | Yến | Phòng KHTC | |
| 22 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Phòng KT&ĐBCLGD | |
| 23 | Võ Ngọc Mai | Quỳnh | Phòng KH&HTQT | |
| 24 | Nguyễn Trường | Khánh | TrT HL&CNTT | |
| 25 | Đỗ Đinh | Dân | Phòng CTSV | |
| 26 | Lê Quốc | Vũ | Khoa Ngữ văn | |
| 27 | Phạm Thị | Hương | Khoa Ngữ văn | |
| 28 | Hoàng Thị Mai | Sa | Khoa Ngữ văn | |
| 29 | Trần Như | Bắc | Khoa Lịch sử | |
| 30 | Nguyễn Thị Thy | Nga | Khoa Hóa học | |
| 31 | Trương Thị Thanh | Mai | Khoa Sinh – MT | |
| 32 | Phùng Khánh | Chuyên | Khoa Sinh – MT | |
| 33 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | Khoa Địa lý | |
| 34 | Nguyễn Thị Diệu | Hà | Khoa GDMN | |
| Danh sách trên gồm: 34 người./. | ||||
2. Giấy khen của Giám đốc ĐHĐN
| Số TT |
Họ và tên | Đơn vị | Ghi chú | |
| 1 | Trần Phan | Hiếu | Khoa GDCT | |
| 2 | Trần Thị Mai | Hà | Phòng Tổ chức | |
| 3 | Nguyễn Thị Bích | Huyền | Phòng Đào tạo | |
| 4 | Trần Đoàn | Vũ | Phòng CSVC | |
| 5 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | Phòng KHTC | |
| 6 | Nguyễn Thị | Vân | Phòng CTSV | |
| 7 | Đinh Thanh | Khẩn | Khoa Vật lý | |
| 8 | Vũ Thị | Duyên | Khoa Hóa học | |
| 9 | Tăng Chánh | Tín | Khoa Lịch sử | |
| 10 | Trương Văn | Cảnh | Khoa Địa lý | |
| 11 | Nguyễn Tiên | Hoàng | Khoa GDTH | |
| 12 | Trần Văn | Sự | Khoa Toán | |
| 13 | Nguyễn Thị | Quý | Khoa TLGD | |
| Danh sách trên gồm: 13 người./. | ||||
3. Bằng khen của Bộ GD&ĐT
| Số TT |
Họ và tên | Đơn vị | Ghi chú | |
| 1 | Tăng Chánh | Tín | Khoa Lịch sử | |
| 2 | Lê Ngọc | Hành | Khoa Địa lý | |
| 3 | Võ Văn | Minh | Phòng Tổ chức | |
Danh sách trên gồm: 03 người
4. Bằng khen của Thủ tướng Chính Phủ
| Số TT |
Họ và tên | Đơn vị | Ghi chú | |
| 1 | Võ Văn | Minh | Phòng Tổ chức | |
| 2 | Nguyễn Duy | Phương | Phòng Tổ chức | |
| 3 | Nguyễn Văn | Hiếu | Phòng KH&HTQT | |
| 4 | Nguyễn Hoàng | Thân | Khoa Ngữ văn | |
Danh sách trên gồm: 04 người./.
