Thông báo về việc công khai danh sách đề nghị các danh hiệu thi đua và hình thức khen thưởng cấp Trường năm 2024

A. DANH HIỆU THI ĐUA

I. Tập thể

1. Tập thể lao động tiên tiến

– Khoa Toán học

– Khoa Tin học

– Khoa Vật lý

– Khoa Hóa học

– Khoa Sinh học

– Khoa Ngữ văn

– Khoa Lịch sử

– Khoa Địa lý

– Khoa Tâm lý – Giáo dục

– Khoa Giáo dục Chính trị

– Khoa Giáo dục Mầm non

– Khoa Giáo dục Nghệ thuật và Thể chất

– Phòng Đào tạo

– Phòng Công tác Sinh viên

– Phòng Khoa học và Hợp tác quốc tế

– Phòng Kế hoạch – Tài chính

– Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục

2. Tập thể lao động xuất sắc

– Khoa Sinh – Môi trường

– Khoa Tâm lý – Giáo dục

– Phòng Công tác sinh viên

3. Cờ thi đua của Bộ GD&ĐT

Khoa Tâm lý – Giáo dục

II. Cá nhân

1. Lao động tiên tiến

Số

TT
Họ và tênĐơn vịGhi chú
1Phạm QuýMườiKhoa Toán học 
2Chử VănTiệpKhoa Toán học 
3Hoàng NhậtQuyKhoa Toán học 
4Trương CôngQuỳnhKhoa Toán học 
5Tôn ThấtKhoa Toán học 
6Nguyễn ThanhHưngKhoa Toán học 
7Ngô Thị BíchThủyKhoa Toán học 
8Lương QuốcTuyểnKhoa Toán học 
9Lê HảiTrungKhoa Toán học 
10Nguyễn Thị HảiYếnKhoa Toán học 
11Nguyễn ThịSinhKhoa Toán học 
12Phan Quang NhưAnhKhoa Toán học 
13Nguyễn Thị ThùyDươngKhoa Toán học 
14Trần VănSựKhoa Toán học 
15Nguyễn LêTrâmKhoa Toán học 
16Phan Trần ĐứcMinhKhoa Toán học 
17Nguyễn NgọcThạchKhoa Toán học 
18Nguyễn Thị ThuSươngKhoa Toán học 
19Đào Thị ThanhThanhKhoa Toán học 
20Nguyễn ĐìnhLầuKhoa Tin học 
21Trần VănHưngKhoa Tin học 
22Nguyễn Thị NgọcAnhKhoa Tin học 
23Mai HàThiKhoa Tin học 
24Trần ThùyTrangKhoa Tin học 
25Nguyễn QuýTuấnKhoa Vật lý 
26Phùng ViệtHảiKhoa Vật lý 
27Lê Văn ThanhSơnKhoa Vật lý 
28Đinh ThanhKhẩnKhoa Vật lý 
29Nguyễn Thị MinhNgọcKhoa Vật lý 
30Hoàng ĐìnhTriểnKhoa Vật lý 
31Trần ThịHồngKhoa Vật lý 
32Lê ThanhHuyKhoa Vật lý 
33Nguyễn Bá VũChínhKhoa Vật lý 
34Dụng VănLữKhoa Vật lý 
35Mai Thị KiềuLiênKhoa Vật lý 
36Trần Thị HươngXuânKhoa Vật lý 
37Lê Thị PhươngThảoKhoa Vật lý 
38TrầnQuỳnhKhoa Vật lý 
39Lê Thị MinhPhươngKhoa Vật lý 
40Trịnh NgọcĐạtKhoa Vật lý 
41Lê Vũ TrườngSơnKhoa Vật lý 
42Phạm Thị LamGiangKhoa Vật lý 
43Đinh VănTạcKhoa Hóa học 
44Đỗ Thị ThuýVânKhoa Hóa học 
45Lê TựHảiKhoa Hóa học 
46Trần Thị NgọcBíchKhoa Hóa học 
47Nguyễn Thị LanAnhKhoa Hóa học 
48Nguyễn TrầnNguyênKhoa Hóa học 
49Mai VănBảyKhoa Hóa học 
50Vũ ThịDuyênKhoa Hóa học 
51Võ ThắngNguyênKhoa Hóa học 
52Nguyễn ĐìnhChươngKhoa Hóa học 
53Nguyễn MinhThôngKhoa Hóa học 
54Bùi Ngọc PhươngChâuKhoa Hóa học 
55Nguyễn Thị ThuHồngKhoa Hóa học 
56Đoàn VănDươngKhoa Hóa học 
57Lê Thị TuyếtAnhKhoa Hóa học 
58Nguyễn VănDinKhoa Hóa học 
59Nguyễn Thị ThyNgaKhoa Hóa học 
60Đặng ThịMinhKhoa Hóa học 
61Trịnh ĐăngMậuKhoa Sinh – MT 
62Nguyễn Thị BíchHằngKhoa Sinh – MT 
63Trần QuangDầnKhoa Sinh – MT 
64Võ ChâuTuấnKhoa Sinh – MT 
65Trương Thị ThanhMaiKhoa Sinh – MT 
66Phùng KhánhChuyênKhoa Sinh – MT 
67Đoạn ChíCườngKhoa Sinh – MT 
68Phạm ThịMỹKhoa Sinh – MT 
69Bùi ThịThơKhoa Sinh – MT 
70Lê ThịMaiKhoa Sinh – MT 
71Nguyễn Thị XuânÁnhKhoa Sinh – MT 
72Hồ Trần NgọcOanhKhoa Ngữ văn 
73Trần Thị YếnMinhKhoa Ngữ văn 
74Đàm NghĩaHiếuKhoa Ngữ văn 
75Bùi BíchHạnhKhoa Ngữ văn 
76Nguyễn ThanhTrườngKhoa Ngữ văn 
77Trần VănSángKhoa Ngữ văn 
78Phạm ThịHươngKhoa Ngữ văn 
79Lê ĐứcLuậnKhoa Ngữ văn 
80Bùi TrọngNgoãnKhoa Ngữ văn 
81Cao Thị XuânPhượngKhoa Ngữ văn 
82Trần ThịHòaKhoa Ngữ văn 
83Đặng PhúcHậuKhoa Ngữ văn 
84Nguyễn HoàngThânKhoa Ngữ văn 
85Trần Thị ÁnhNguyệtKhoa Ngữ văn 
86Nguyễn PhươngKhánhKhoa Ngữ văn 
87Trần ThịTuyếtKhoa Ngữ văn 
88Hoàng HoàiThươngKhoa Ngữ văn 
89Vũ ThườngLinhKhoa Ngữ văn 
90Nguyễn ThuTrangKhoa Ngữ văn 
91Phạm Thị TúTrinhKhoa Ngữ văn 
92Trịnh Quỳnh ĐôngNghiKhoa Ngữ văn 
93Hoàng Thị MaiSaKhoa Ngữ văn 
94Lê Thị ThanhTịnhKhoa Ngữ văn 
95Âu Thị QuỳnhTrangKhoa Ngữ văn 
96Nguyễn ThanhTuấnKhoa Ngữ văn 
97Lê VănThắngKhoa Ngữ văn 
98Lê QuốcKhoa Ngữ văn 
99Võ Thị HàAnKhoa Ngữ văn 
100Trương TrungPhươngKhoa Lịch sử 
101Lê Thị ThuHiềnKhoa Lịch sử 
102Trương AnhThuậnKhoa Lịch sử 
103Nguyễn MinhPhươngKhoa Lịch sử 
104LưuTrangKhoa Lịch sử 
105Trần Thị MaiAnKhoa Lịch sử 
106Lê ThịMaiKhoa Lịch sử 
107Tô VănHạnhKhoa Lịch sử 
108Trần NhưBắcKhoa Lịch sử 
109Tăng ChánhTínKhoa Lịch sử 
110Đặng Thị ThùyDươngKhoa Lịch sử 
111Phạm ThịLấmKhoa Lịch sử 
112Nguyễn Thị HồngYếnKhoa Lịch sử 
113Cao ThịNgaKhoa Lịch sử 
114Nguyễn ThanhTưởngKhoa Địa lý 
115Nguyễn ThịDiệuKhoa Địa lý 
116Trương VănCảnhKhoa Địa lý 
117Nguyễn PhúThắngKhoa Địa lý 
118Nguyễn Thị KimThoaKhoa Địa lý 
119Nguyễn VănTháiKhoa Địa lý 
120Lê NgọcHànhKhoa Địa lý 
121Hoàng Thị DiệuHươngKhoa Địa lý 
122Nguyễn VănAnKhoa Địa lý 
123Nguyễn ThịHồngKhoa Địa lý 
124Đinh Trần MỹLinhKhoa Địa lý 
125Nguyễn Thị TrâmAnhKhoa TLGD 
126Bùi VănVânKhoa TLGD 
127Lê MỹDungKhoa TLGD 
128Nguyễn Thị HằngPhươngKhoa TLGD 
129Bùi Thị ThanhDiệuKhoa TLGD 
130Lê ThịDuyênKhoa TLGD 
131Bùi ĐìnhTuânKhoa TLGD 
132Lê Thị NgọcLanKhoa TLGD 
133Hồ Thị ThúyHằngKhoa TLGD 
134Lê ThịHiềnKhoa TLGD 
135Hà VănHoàngKhoa TLGD 
136Lê ThịLâmKhoa TLGD 
137Nguyễn Thị HồngNhungKhoa TLGD 
138Phạm Thị KiềuDuyênKhoa TLGD 
139Nguyễn ThịQuýKhoa TLGD 
140Nguyễn Thị BíchHạnhKhoa TLGD 
141Nguyễn Thị PhươngTrangKhoa TLGD 
142Trần XuânBáchKhoa TLGD 
143Huỳnh Thị CẩmLaiKhoa TLGD 
144Nguyễn VănĐôngKhoa GDCT 
145Nguyễn ThịHươngKhoa GDCT 
146Dương ĐìnhTùngKhoa GDCT 
147Trần PhanHiếuKhoa GDCT 
148Nguyễn VănQuếKhoa GDCT 
149Dương ThịNghĩaKhoa GDCT 
150Phan Thị NhậtTàiKhoa GDCT 
151Nguyễn DuyQuýKhoa GDCT 
152Hồ ThanhHảiKhoa GDCT 
153Nguyễn Thị HoàiThươngKhoa GDCT 
154Nguyễn Thị KimTiếnKhoa GDCT 
155Nguyễn ThịTùngKhoa GDCT 
156Võ ThịBảyKhoa GDTH 
157Trần Thị KimCúcKhoa GDTH 
158Vũ ĐìnhChinhKhoa GDTH 
159Nguyễn Thị ThúyNgaKhoa GDTH 
160Nguyễn Phan LâmQuyênKhoa GDTH 
161Nguyễn Công ThùyTrâmKhoa GDTH 
162Hoàng NamHảiKhoa GDTH 
163Lê VănTrungKhoa GDTH 
164Lương VănThọKhoa GDTH 
165Nguyễn Thị ThanhNgânKhoa GDTH 
166Kiều MạnhHùngKhoa GDTH 
167Võ Thị BíchThủyKhoa GDTH 
168Nguyễn Thị MaiThủyKhoa GDTH 
169Đinh Thị NgànThươngKhoa GDTH 
170Nguyễn Thị HàPhươngKhoa GDTH 
171Nguyễn Thị HảiYếnKhoa GDTH 
172Đoàn ThịVânKhoa GDTH 
173Trần Nguyễn QuỳnhAnhKhoa GDTH 
174Lê SaoMaiKhoa GDTH 
175Nguyễn TiênHoàngKhoa GDTH 
176Nguyễn Thị TườngViKhoa GDTH 
177Lê ThịGiangKhoa GDTH 
178Tôn Nữ DiệuHằngKhoa GDMN 
179Hoàng ThếHảiKhoa GDMN 
180Nguyễn Thị DiệuKhoa GDMN 
181Nguyễn ThịNhânKhoa GDMN 
182Kiều ThịKínhKhoa GDMN 
183Phan ThịNgaKhoa GDMN 
184Chu ĐìnhKiênKhoa GDMN 
185Nguyễn Thị TriềuTiênKhoa GDMN 
186Đào Thị LinhGiangKhoa GDMN 
187Trương Quang MinhĐứcKhoa GDNT&TC 
188Nguyễn Thị LệQuyênKhoa GDNT&TC 
189Đàm VănThọKhoa GDNT&TC 
190Lê HưngTiếnKhoa GDNT&TC 
191Trần Thị HoàiDiễmKhoa GDNT&TC 
192Thái ĐìnhDũngKhoa GDNT&TC 
193Trương Thị KhánhTrangKhoa GDNT&TC 
194Nguyễn Hoàng TịnhUyênKhoa GDNT&TC 
195Trầm Thị TrạchOanhKhoa GDNT&TC 
196Trần Thị MỹHạnhKhoa GDNT&TC 
197Võ VănMinhPhòng Tổ chức 
198 Nguyễn Duy  PhươngPhòng Tổ chức 
199 Hoàng KimThành Phòng Tổ chức 
200 Trần Thị MaiHà Phòng Tổ chức 
201 Trần Thị MinhLệ Phòng Tổ chức 
202 PhanLiễn Phòng Tổ chức 
203 Đinh Xuân  LâmPhòng Tổ chức 
204 Lê VănBình Phòng Tổ chức 
205 Nghiêm Văn  BìnhPhòng Tổ chức 
206 Nguyễn ThịMười Phòng Tổ chức 
207 Phùng TiếnDũng Phòng Tổ chức 
208 HồTrung Phòng Tổ chức 
209 Trần VănNhân Phòng Tổ chức 
210 Nguyễn Văn  TụngPhòng Tổ chức 
211 Võ VănLiêm Phòng Tổ chức 
212Hồ Thị NgọcCa Phòng Hành chính 
213Đồng Thế  HưngPhòng Hành chính 
214Nguyễn Thị BíchThủy Phòng Hành chính 
215Phan HữuThắng Phòng Hành chính 
216Nguyễn VinhSan Phòng Hành chính 
217Nguyễn Thị ThùyDung Phòng Hành chính 
218Trương Thị PhươngChi Phòng Hành chính 
219Lê ThanhHà Phòng Hành chính 
220Võ Thị ThúyHòa Phòng Hành chính 
221Hoàng Thị  HồngPhòng Hành chính 
222Nguyễn Ngọc  HiệpPhòng Hành chính 
223Đinh CôngKhanh  Phòng Hành chính 
224Vũ ThịKhoa Phòng Hành chính 
225Tán NgọcLan Phòng Hành chính 
226Võ ThịLuyến  Phòng Hành chính 
227Nguyễn Thị   MinhPhòng Hành chính 
228Nguyễn Thị Thu   ThanhPhòng Hành chính 
229Đỗ ThịThuyết Phòng Hành chính 
230Phạm Thanh  ToánPhòng Hành chính 
231Nguyễn ThịTuyết Phòng Hành chính 
232Nguyễn ThịVe Phòng Hành chính 
233Trịnh Khắc  ĐứcPhòng Hành chính 
234HuỳnhBọng Phòng CTSV 
235Nguyễn Viết HảiHiệp Phòng CTSV 
236Phạm Thị Kim  ChiPhòng CTSV 
237Lê TrangTin Phòng CTSV 
238Nguyễn Văn  ThoanPhòng CTSV 
239Đỗ ĐinhDân Phòng CTSV 
240Nguyễn Thị  VânPhòng CTSV 
241Lê Trang  ThưPhòng CTSV 
242Phan ĐứcTuấnPhòng Đào tạo 
243Nguyễn Thị BíchHuyềnPhòng Đào tạo 
244NguyễnLinhPhòng Đào tạo 
245Nguyễn MinhPhongPhòng Đào tạo 
246Đàm MinhAnhPhòng Đào tạo 
247Lê DoãnCangPhòng Đào tạo 
248Phạm Thị NgọcDiệuPhòng Đào tạo 
249Phan ThịHoaPhòng Đào tạo 
250Hồ MinhHoànhPhòng Đào tạo 
251Trần ĐứcMạnhPhòng Đào tạo 
252Nguyễn Thị LêNaPhòng Đào tạo 
253Đỗ Thị KimPhượngPhòng Đào tạo 
254Tống ThịQuýPhòng Đào tạo 
255Trương MinhPhòng Đào tạo 
256Nguyễn Văn  HiếuPhòng KH&HTQT 
257Nguyễn VănSang Phòng KH&HTQT 
258Nguyễn MinhLý Phòng KH&HTQT 
259Phan Trương HoàngMy Phòng KH&HTQT 
260Phạm Thị ThanhMai Phòng KH&HTQT 
261Nguyễn Thị Thu  AnPhòng KH&HTQT 
262Võ Ngọc MaiQuỳnh Phòng KH&HTQT 
263 Trần Đoàn Vũ  Phòng CSVC 
264 Hoàng Mạnh Hùng  Phòng CSVC 
265 Phạm Thị Mỹ   HạnhPhòng CSVC 
266 Hứa Hữu Lân  Phòng CSVC 
267Nguyễn Thị Hồng VânPhòng KHTC 
268Dương Thị YếnPhòng KHTC 
269Phạm Thị Thanh GiangPhòng KHTC 
270Thái Thị Ngọc VỹPhòng KHTC 
271Lê ĐìnhÚyPhòng KHTC 
272Trần Thị Minh LựuPhòng KHTC 
273Dương Thị HoàngViPhòng KHTC 
274Tôn Nữ DuyHoàngPhòng KT&ĐBCLGD 
275Trịnh Thế AnhPhòng KT&ĐBCLGD 
276Nguyễn Thị Thùy DungPhòng KT&ĐBCLGD 
277Trương Văn ThanhPhòng KT&ĐBCLGD 
278Đỗ ThếCườngPhòng KT&ĐBCLGD 
279Văn Thị NgọcTrâmPhòng KT&ĐBCLGD 
280Huỳnh Minh TuyềnPhòng KT&ĐBCLGD 
281Nguyễn XuânCường TrT HL&CNTT 
282Nguyễn ToànQuyền TrT HL&CNTT 
283Đặng HùngVĩ TrT HL&CNTT 
284Huỳnh Ngọc MinhThi TrT HL&CNTT 
285Nguyễn Thị Kim  OanhTrT HL&CNTT 
286Nguyễn TrườngKhánh TrT HL&CNTT 
287Tăng Thị ThuSương TrT HL&CNTT 
288Lại Quang Minh TrT HL&CNTT 
289Huỳnh Đức ChuKỳ TrT HL&CNTT 
290Phạm XuânDũng TrT HL&CNTT 
291Trịnh KhắcĐức TrT HL&CNTT 
     
Danh sách trên gồm: 291 người./.  

2. Chiến sĩ thi đua cơ sở

Số

TT
Họ và tên Đơn vịGhi chú
1Chử VănTiệpKhoa Toán học 
2Hoàng NhậtQuyKhoa Toán học 
3Tôn ThấtKhoa Toán học 
4Phan Quang NhưAnhKhoa Toán học 
5Trần VănSựKhoa Toán học 
6Nguyễn ĐìnhLầuKhoa Tin học 
7Trần ThùyTrangKhoa Tin học 
8Phùng ViệtHảiKhoa Vật lý 
9Đinh ThanhKhẩnKhoa Vật lý 
10Trịnh NgọcĐạtKhoa Vật lý 
11Lê Vũ TrườngSơnKhoa Vật lý 
12Trần ThịHồngKhoa Vật lý 
13Nguyễn Bá VũChínhKhoa Vật lý 
14Trần Thị HươngXuânKhoa Vật lý 
15TrầnQuỳnhKhoa Vật lý 
16Lê TựHảiKhoa Hóa học 
17Đỗ Thị ThúyVânKhoa Hóa học 
18Võ ThắngNguyênKhoa Hóa học 
19Vũ ThịDuyênKhoa Hóa học 
20Mai VănBảyKhoa Hóa học 
21Nguyễn TrầnNguyênKhoa Hóa học 
22Nguyễn Thị ThyNgaKhoa Hóa học 
23Trịnh ĐăngMậuKhoa Sinh – MT 
24Trần QuangDầnKhoa Sinh – MT 
25Trương Thị ThanhMaiKhoa Sinh – MT 
26Nguyễn Thị BíchHằngKhoa Sinh – MT 
27Phùng KhánhChuyênKhoa Sinh – MT 
28Phạm ThịMỹKhoa Sinh – MT 
29Trần ThịHòaKhoa Ngữ văn 
30Đàm NghĩaHiếuKhoa Ngữ văn 
31Trịnh Quỳnh ĐôngNghiKhoa Ngữ văn 
32Nguyễn ThanhTuấnKhoa Ngữ văn 
33Phạm Thị TúTrinhKhoa Ngữ văn 
34Nguyễn ThuTrangKhoa Ngữ văn 
35Lê Thị ThuHiềnKhoa Lịch sử 
36LưuTrangKhoa Lịch sử 
37Tăng ChánhTínKhoa Lịch sử 
38Lê NgọcHànhKhoa Địa lý 
39Nguyễn VănAnKhoa Địa lý 
40Trương VănCảnhKhoa Địa lý 
41Nguyễn Thị KimThoaKhoa Địa lý 
42Nguyễn VănTháiKhoa Địa lý 
43Lê MỹDungKhoa TLGD 
44Lê ThịDuyênKhoa TLGD 
45Hồ Thị ThúyHằngKhoa TLGD 
46Hà VănHoàngKhoa TLGD 
47Trần XuânBáchKhoa TLGD 
48Lê Thị NgọcLanKhoa TLGD 
49Nguyễn ThịQuýKhoa TLGD 
50Nguyễn VănĐôngKhoa GDCT 
51Phan Thị NhậtTàiKhoa GDCT 
52Dương ThịNghĩaKhoa GDCT 
53Nguyễn Thị HoàiThươngKhoa GDCT 
54Trần Thị KimCúcKhoa GDTH 
55Vũ ĐìnhChinhKhoa GDTH 
56Nguyễn Thị ThúyNgaKhoa GDTH 
57Nguyễn TiênHoàngKhoa GDTH 
58Nguyễn Thị ThanhNgânKhoa GDTH 
59Đinh Thị NgànThươngKhoa GDTH 
60Đoàn ThịVânKhoa GDTH 
61Nguyễn Thị DiệuKhoa GDMN 
62Hoàng ThếHảiKhoa GDMN 
63Nguyễn Thị TriềuTiênKhoa GDMN 
64Nguyễn Thị LệQuyênKhoa GDNT&TC 
65Nguyễn Hoàng TịnhUyênKhoa GDNT&TC 
66Võ VănMinhPhòng Tổ chức 
67Nguyễn DuyPhươngPhòng Tổ chức 
68Trần Thị MinhLệPhòng Tổ chức 
69PhanLiễnPhòng Tổ chức 
70Hoàng KimThànhPhòng Tổ chức 
71Hồ Thị Ngọc  CaPhòng Hành chính 
72Đồng Thế  HưngPhòng Hành chính 
73Nguyễn Thị Bích  ThủyPhòng Hành chính 
74Phan Hữu  ThắngPhòng Hành chính 
75Phan ĐứcTuấnPhòng Đào tạo 
76Trần ĐứcMạnhPhòng Đào tạo 
77Phan ThịHoaPhòng Đào tạo 
78Nguyễn MinhPhongPhòng Đào tạo 
79NguyễnLinhPhòng Đào tạo 
80Nguyễn VănHiếuPhòng KH&HTQT 
81Nguyễn VănSangPhòng KH&HTQT 
82Trịnh ThếAnhPhòng KT&ĐBCLGD 
83Tôn Nữ DuyHoàngPhòng KT&ĐBCLGD 
84Nguyễn XuânCườngTrT HL&CNTT 
85Nguyễn ToànQuyềnTrT HL&CNTT 
86Tăng Thị ThuSươngTrT HL&CNTT 
87HuỳnhBọngPhòng CTSV 
88Nguyễn Viết HảiHiệpPhòng CTSV 
89Nguyễn VănThoanPhòng CTSV 
     
Danh sách trên gồm: 89 người./.  

B. HÌNH THỨC KHEN THƯỞNG

I. Tập thể

1. Giấy khen Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm

– Khoa Toán học

– Khoa Vật lý

– Khoa Hóa học

– Khoa Lịch sử

– Khoa Địa lý

– Khoa Giáo dục Nghệ thuật và Thể chất

– Phòng Đào tạo

– Phòng KH&HTQT

– Phòng KT&ĐBCLGD

2. Giấy khen của Giám đốc ĐHĐN

Khoa Tâm lý – Giáo dục

3. Bằng khen của Bộ GD&ĐT

Khoa Sinh – Môi trường

4. Huân chương Lao động hạng Ba

Phòng Công tác Sinh viên

II. Cá nhân

1. Giấy khen Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm

Số

TT
Họ TênĐơn vịGhi chú
1Nguyễn Thị SinhKhoa Toán học 
2Nguyễn NgọcThạchKhoa Toán học 
3Trần VănHưngKhoa Tin 
4Mai Hà ThiKhoa Tin 
5Lê Thị PhươngThảoKhoa Vật lý 
6Mai Thị KiềuLiênKhoa Vật lý 
7Nguyễn Văn DinKhoa Hóa học 
8Tô VănHạnhKhoa Lịch sử 
9Bùi Đình TuânKhoa TLGD 
10Phạm Thị KiềuDuyênKhoa TLGD 
11Nguyễn Văn QuếKhoa GDCT 
12Nguyễn Thị HàPhươngKhoa GDTH 
13Lê ThịGiangKhoa GDTH 
14Nguyễn Thị Mai ThủyKhoa GDTH 
15Trương Thị KhánhTrangKhoa GDNT&TC 
16Võ Văn LiêmPhòng Tổ chức 
17Võ Thị Thúy HòaPhòng Hành chính 
18Đinh Công KhanhPhòng Hành chính 
19Tống Thị QuýPhòng Đào tạo 
20Hoàng MạnhHùngPhòng CSVC 
21Dương Thị YếnPhòng KHTC 
22Nguyễn Thị Thùy DungPhòng KT&ĐBCLGD 
23Võ Ngọc Mai QuỳnhPhòng KH&HTQT 
24Nguyễn TrườngKhánhTrT HL&CNTT 
25Đỗ Đinh DânPhòng CTSV 
26Lê Quốc Khoa Ngữ văn 
27Phạm Thị HươngKhoa Ngữ văn 
28Hoàng Thị MaiSaKhoa Ngữ văn 
29Trần NhưBắcKhoa Lịch sử 
30Nguyễn Thị ThyNgaKhoa Hóa học 
31Trương Thị Thanh MaiKhoa Sinh – MT 
32Phùng Khánh ChuyênKhoa Sinh – MT 
33Nguyễn Thị Kim ThoaKhoa Địa lý 
34Nguyễn Thị Diệu Khoa GDMN 
     
Danh sách trên gồm: 34 người./.  

2. Giấy khen của Giám đốc ĐHĐN

Số

TT
Họ và tênĐơn vịGhi chú
1Trần PhanHiếuKhoa GDCT 
2Trần Thị Mai Phòng Tổ chức 
3Nguyễn Thị BíchHuyềnPhòng Đào tạo 
4Trần ĐoànPhòng CSVC 
5Nguyễn Thị Hồng VânPhòng KHTC 
6Nguyễn ThịVânPhòng CTSV 
7Đinh Thanh KhẩnKhoa Vật lý 
8Vũ ThịDuyênKhoa Hóa học 
9Tăng ChánhTínKhoa Lịch sử 
10Trương VănCảnhKhoa Địa lý 
11Nguyễn Tiên HoàngKhoa GDTH 
12Trần VănSựKhoa Toán 
13Nguyễn ThịQuýKhoa TLGD 
     
Danh sách trên gồm: 13 người./.  

3. Bằng khen của Bộ GD&ĐT

Số

TT
Họ và tênĐơn vịGhi chú
1Tăng ChánhTínKhoa Lịch sử 
2Lê NgọcHànhKhoa Địa lý 
3Võ VănMinhPhòng Tổ chức 

Danh sách trên gồm: 03 người

4. Bằng khen của Thủ tướng Chính Phủ

Số

TT
Họ và tênĐơn vịGhi chú
1Võ Văn MinhPhòng Tổ chức 
2Nguyễn Duy PhươngPhòng Tổ chức 
3Nguyễn Văn HiếuPhòng KH&HTQT 
4Nguyễn Hoàng ThânKhoa Ngữ văn 

Danh sách trên gồm: 04 người./.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *